Công Ty
MAS ( HNX )
26 ()
  -  Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không sân bay Đà Nẵng
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 43,368 63,724 48,097 54,308
     Lợi nhuận trước thuế: 49,466 55,624 48,070 46,534
    Khấu hao tài sản cố định - - - 12,489
    Các khoản dự phòng - - - -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 105 -53 87 -52
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -2,601 -2,858 -142 -657
    Chi phí lãi vay 2,016 1,031 419 682
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 66,163 71,971 60,055 58,996
    Tăng, giảm các khoản phải thu 2,538 -602 -2,791 6,525
    Tăng, giảm hàng tồn kho 824 -2,702 2,886 -2,458
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -8,483 8,570 -2,296 -2,463
    Tăng, giảm chi phí trả trước -1,173 -276 215 230
    Tiền lãi vay đã trả -1,909 -962 -419 -685
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12,097 -11,480 -10,620 -10,304
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - 4,467
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -43,917 -21,413 -28,073 -22,288
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -46,514 -24,114 -28,373 -23,263
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,470 2,555 156 300
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 127 146 144 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -6,044 -32,797 -26,830 -32,939
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 12,589 - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 51,498 20,101 9,792 6,518
     Tiền chi trả nợ gốc vay -31,933 -17,336 -2,073 -6,486
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -38,198 -35,561 -34,549 -32,971
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -6,593 9,514 -6,807 -919
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 23,823 14,181 20,924 21,759
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 17 127 64 83
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 17,248 23,823 14,181 20,924
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015