|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
43,368
|
63,724
|
48,097
|
54,308
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
49,466
|
55,624
|
48,070
|
46,534
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
12,489
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
105
|
-53
|
87
|
-52
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,601
|
-2,858
|
-142
|
-657
|
Chi phí lãi vay
|
2,016
|
1,031
|
419
|
682
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
66,163
|
71,971
|
60,055
|
58,996
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,538
|
-602
|
-2,791
|
6,525
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
824
|
-2,702
|
2,886
|
-2,458
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,483
|
8,570
|
-2,296
|
-2,463
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,173
|
-276
|
215
|
230
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,909
|
-962
|
-419
|
-685
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,097
|
-11,480
|
-10,620
|
-10,304
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
4,467
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-43,917
|
-21,413
|
-28,073
|
-22,288
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-46,514
|
-24,114
|
-28,373
|
-23,263
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,470
|
2,555
|
156
|
300
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
127
|
146
|
144
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-6,044
|
-32,797
|
-26,830
|
-32,939
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
12,589
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
51,498
|
20,101
|
9,792
|
6,518
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-31,933
|
-17,336
|
-2,073
|
-6,486
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-38,198
|
-35,561
|
-34,549
|
-32,971
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-6,593
|
9,514
|
-6,807
|
-919
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
23,823
|
14,181
|
20,924
|
21,759
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
17
|
127
|
64
|
83
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
17,248
|
23,823
|
14,181
|
20,924
|