Công Ty
MAS ( HNX )
26 ()
  -  Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không sân bay Đà Nẵng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 154,240 127,387 110,092 101,111
TÀI SẢN NGẮN HẠN 45,058 53,894 40,486 48,217
Tiền và các khoản tương đương tiền 17,248 23,823 14,181 20,924
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 15,397
Trả trước cho người bán - 1,322 662 548
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 864 904 900 63
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 4,264 1,822 1,396 2,961
Chi phí trả trước ngắn hạn 3,454 1,402 1,211 1,330
Thuế GTGT được khấu trừ 603 420 185 969
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 208 - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 661
TÀI SẢN DÀI HẠN 109,182 73,493 69,606 52,894
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 1,056 1,056 1,056
Tài sản cố định hữu hình 91,425 72,126 68,234 51,429
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 95,105 83,279 71,292 60,050
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 562 507 554 607
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,490 126 169 113
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 734 649 745
Chi phí trả trước dài hạn - 734 649 745
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 154,240 127,387 110,092 101,111
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 89,381 64,612 53,821 46,068
Nợ ngắn hạn 68,657 48,314 41,893 35,749
Vay và nợ ngắn hạn 19,360 4,204 5,754 1,462
Phải trả người bán - - - 10,946
Người mua trả tiền trước - - - 33
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 333 2,470 3,759 3,163
Phải trả công nhân viên 8,020 7,919 6,508 8,855
Chi phí phải trả 175 436 12 22
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 10,829 10,342
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 20,724 16,298 11,928 10,319
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 3,640 3,640
Vay và nợ dài hạn 17,084 12,658 8,288 4,575
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 64,859 62,775 56,270 55,043
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 30,088
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 326
Quỹ dự phòng tài chính - - - 477
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 21,379 31,883 25,379 24,152
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,509 1,319 1,270 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015