|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
154,240
|
127,387
|
110,092
|
101,111
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
45,058
|
53,894
|
40,486
|
48,217
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17,248
|
23,823
|
14,181
|
20,924
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
15,397
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
1,322
|
662
|
548
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
864
|
904
|
900
|
63
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
4,264
|
1,822
|
1,396
|
2,961
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,454
|
1,402
|
1,211
|
1,330
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
603
|
420
|
185
|
969
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
208
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
661
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
109,182
|
73,493
|
69,606
|
52,894
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
1,056
|
1,056
|
1,056
|
Tài sản cố định hữu hình
|
91,425
|
72,126
|
68,234
|
51,429
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
95,105
|
83,279
|
71,292
|
60,050
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
562
|
507
|
554
|
607
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
16,490
|
126
|
169
|
113
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
734
|
649
|
745
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
734
|
649
|
745
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
154,240
|
127,387
|
110,092
|
101,111
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
89,381
|
64,612
|
53,821
|
46,068
|
Nợ ngắn hạn
|
68,657
|
48,314
|
41,893
|
35,749
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
19,360
|
4,204
|
5,754
|
1,462
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
10,946
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
33
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
333
|
2,470
|
3,759
|
3,163
|
Phải trả công nhân viên
|
8,020
|
7,919
|
6,508
|
8,855
|
Chi phí phải trả
|
175
|
436
|
12
|
22
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
10,829
|
10,342
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
20,724
|
16,298
|
11,928
|
10,319
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
3,640
|
3,640
|
Vay và nợ dài hạn
|
17,084
|
12,658
|
8,288
|
4,575
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
64,859
|
62,775
|
56,270
|
55,043
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
30,088
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
326
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
477
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
21,379
|
31,883
|
25,379
|
24,152
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
4,509
|
1,319
|
1,270
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|