Công Ty
VNL ( HSX )
14 ()
  -  CTCP Logistics Vinalink
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -2,018 -849 -1,352 64,558
     Lợi nhuận trước thuế: 31,020 28,275 44,323 61,925
    Khấu hao tài sản cố định 3,171 3,193 3,172 3,145
    Các khoản dự phòng 855 - 321 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -120 -2,049 -1,219 -392
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -11,929 -11,868 -22,033 -45,391
    Chi phí lãi vay - - - -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 22,998 17,552 24,564 19,287
    Tăng, giảm các khoản phải thu -11,188 4,558 -21,066 -7,980
    Tăng, giảm hàng tồn kho - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -8,735 -11,763 10,277 62,162
    Tăng, giảm chi phí trả trước 789 -1,232 237 114
    Tiền lãi vay đã trả - - - -
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,916 -7,801 -13,774 -4,538
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -4,487
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 9,094 13,375 11,538 51,570
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,262 -4,620 -4,342 -852
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 153 - 186 395
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - -30,000 -900
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - 900 30,000 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -239 -900 -2,000 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - 1,221 43,560
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10,442 17,995 16,472 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -13,500 -18,000 -18,354 -18,000
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - - - -
     Tiền chi trả nợ gốc vay - - - -
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -13,500 -18,000 -18,354 -18,000
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -6,424 -5,474 -8,168 98,128
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 129,341 133,330 140,920 42,537
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 91 1,485 578 256
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 123,008 129,341 133,330 140,920
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015