|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-2,018
|
-849
|
-1,352
|
64,558
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
31,020
|
28,275
|
44,323
|
61,925
|
Khấu hao tài sản cố định
|
3,171
|
3,193
|
3,172
|
3,145
|
Các khoản dự phòng
|
855
|
-
|
321
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-120
|
-2,049
|
-1,219
|
-392
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-11,929
|
-11,868
|
-22,033
|
-45,391
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,998
|
17,552
|
24,564
|
19,287
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11,188
|
4,558
|
-21,066
|
-7,980
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,735
|
-11,763
|
10,277
|
62,162
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
789
|
-1,232
|
237
|
114
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,916
|
-7,801
|
-13,774
|
-4,538
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-4,487
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
9,094
|
13,375
|
11,538
|
51,570
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,262
|
-4,620
|
-4,342
|
-852
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
153
|
-
|
186
|
395
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-30,000
|
-900
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
900
|
30,000
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-239
|
-900
|
-2,000
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
1,221
|
43,560
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,442
|
17,995
|
16,472
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-13,500
|
-18,000
|
-18,354
|
-18,000
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13,500
|
-18,000
|
-18,354
|
-18,000
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-6,424
|
-5,474
|
-8,168
|
98,128
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
129,341
|
133,330
|
140,920
|
42,537
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
91
|
1,485
|
578
|
256
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
123,008
|
129,341
|
133,330
|
140,920
|