Công Ty
VNL ( HSX )
14 ()
  -  CTCP Logistics Vinalink
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 340,814 334,433 338,874 308,025
TÀI SẢN NGẮN HẠN 262,778 247,581 252,054 245,153
Tiền và các khoản tương đương tiền 123,008 129,341 133,330 140,920
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - 900
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 82,869
Trả trước cho người bán - 922 1,312 10,419
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 2,952 3,219 7,079 7,936
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,290 259 13 4,462
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,290 259 13 130
Thuế GTGT được khấu trừ - - - 35
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 4,297
TÀI SẢN DÀI HẠN 78,036 86,852 86,820 62,872
Các khoản phải thu dài hạn - 16,634 16,451 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 16,634 16,451 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,475 1,656 1,644 1,296
Tài sản cố định hữu hình 10,014 11,925 10,481 9,261
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 30,502 28,130 24,937 22,573
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 52,319
Đầu tư dài hạn khác - - - 726
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 446
Tài sản dài hạn khác - 986 - 120
Chi phí trả trước dài hạn - 986 - 120
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 446
NGUỒN VỐN 340,814 334,433 338,874 308,025
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 139,552 143,852 148,877 133,734
Nợ ngắn hạn 81,870 75,124 81,930 133,521
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 28,039
Người mua trả tiền trước - - - 50,290
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,099 2,929 10,776 10,128
Phải trả công nhân viên 9,965 7,659 11,586 7,309
Chi phí phải trả 3,465 4,058 4,308 1,343
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 4,186 34,774
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 57,682 68,728 66,947 213
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 32,947 213
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 201,262 190,581 189,997 174,291
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 90,000
Thặng dư vốn cổ phần 5,060 5,060 4,955 4,955
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 41 62 44 8
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 96,677 87,018 87,603 72,981
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,025 5,412 3,418 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015