Công Ty
MBB ( HSX )
15 ()
  -  Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 24,002,706 -3,508,824 2,447,419 8,683,789
     Lợi nhuận trước thuế - - - -
    Điều chỉnh cho các khoản: - - - -
     Khấu hao tài sản cố định - - - -
     Dự phòng rủi ro tín dụng, giảm giá đầu tư tăng thêm/ (hoàn nhập) trong năm+C140 - - - -
     Lãi và phí phải thu - - - -
     Lãi và phí phải trả - - - -
     (Lãi)/lỗ do thanh lý tài sản cố định - - - -
     Lãi lỗ do đánh giá lại tài sản - - - -
     Lãi lỗ từ việc bán chứng khoán - - - -
     Thu lãi đầu tư chứng khoán - - - -
     Lãi lỗ do đầu tư vào đơn vị khác (góp vốn, mua cổ phần) 7,742,950 5,458,308 5,109,981 5,063,536
     Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
     Các điều chỉnh khác - - - -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và công nợ hoạt động 7,742,950 5,458,308 5,109,981 5,063,536
    Thay đổi tài sản hoạt động: - - - -
     Tăng dự trữ bắt buộc tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam - - - -
     Tăng/giảm tiền gửi tại Tổ chức tín dụng khác 157,328 -3,479,239 -1,526,544 9,459,118
     Tăng/giảm cho vay đối với Tổ chức tín dụng khác - - - -
     Tăng/giảm cho vay đối với khách hàng -33,450,440 -29,288,584 -20,779,624 -12,826,091
     Tăng/giảm về kinh doanh chứng khoán 2,090,622 -4,194,635 8,661,450 -10,863,500
     Tăng/giảm thu nhập lãi vay cộng dồn - - - -
     Tăng/giảm lãi dự thu - - - -
     Tăng/giảm lãi, phí phải thu - - - -
     Tăng/giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - - - -
     Tăng/giảm các tài sản hoạt động khác - - - -
    Thay đổi công nợ hoạt động: - - - -
     Tăng/giảm vay chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam -33,450,440 -29,288,584 -20,779,624 -12,826,091
     Tăng/giảm tiền gửi và vay của các Tổ chức tín dụng khác - - - -
     Tăng/giảm tiền gửi của khách hàng 25,363,625 13,247,013 13,956,877 31,519,695
     Tăng/giảm lãi dự trả - - - -
     Tăng/giảm phát hành chứng chỉ tiền gửi, chứng từ có giá - - - -
     Tăng/giảm vay tổ chức tín dụng khác trong nước và nước ngoài - - - -
     Tăng/giảm vốn tài trợ vốn ủy thác đầu tư, cho vay mà các tổ chức tín dụng chịu rủi ro - - - -
     Tăng/giảm khoản nhận vốn để cho vay đồng tài trợ - - - -
     Tăng/giảm chi phí lãi vay cộng dồn - - - -
     Tăng/giảm lãi, phí phải trả - - - -
     Tăng/giảm các khoản công nợ hoạt động khác - - - -
     Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước thuế thu nhập doanh nghiệp - - - -
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -980,880 -736,336 -834,392 -597,880
    Chi từ các quỹ của Tổ chức tín dụng - - - -
    Thu được nợ khó đòi - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 585,511 377,713 -438,540 -290,807
     Tiền giảm do bán công ty con - - - -
     Mua sắm tài sản cố định -502,937 -560,725 -287,133 -361,310
     Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định 100,127 289,677 -10,459 -187
     Tiền chi từ thanh lý tài sản cố định - - - -
     Tiền mua chứng khoán - - - -
     Tiền thu từ bán chứng khoán - - - -
     Thu lãi từ đầu tư chứng khoán - - - -
     Góp vốn liên doanh, mua cổ phần - - - -
     Tiền thu từ góp vốn liên doanh, mua cổ phần - - - -
     Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác - - - -
     Tiền thu từ thanh lý các khoản đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác và các khoản đầu tư dài hạn khác - - - -
     Thu cổ tức và lợi nhuận được chia - - 91,679 70,298
     Các hoạt động đầu tư khác - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -883,218 -22,185 3,859,933 -800,752
     Tăng/giảm vốn cổ phần 171,275 - 4,438,347 -
     Tiền thu do phát hành giấy tờ có giá, trái phiếu chuyển đổi - - - -
     Tiền lãi đã trả cho nhà đầu tư và tổ chức tín dụng - - - -
     Các hoạt động tài chính khác -1,054,493 -22,185 -578,414 -811,576
  LƯU CHUYỂN TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN THUẦN TRONG NĂM 23,704,999 -3,153,296 5,868,812 7,592,229
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TẠI NGÀY 1 THÁNG 1 22,849,070 26,002,366 20,133,554 12,541,325
     Điều chỉnh ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TẠI NGÀY 31 THÁNG 12 46,554,069 22,849,070 26,002,366 20,133,554
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG GỒM CÓ - - - -
     Tiền, kim loại, đá quý - - - -
     Tiền gửi thanh toán tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam - - - -
     Tín phiếu CP và các GTCG ngắn hạn khác đủ điều kiện tái chiết khấu với NHNN - - - -
     Chứng khoán có thời hạn thu hồi hoặc đáo hạn không quá 3 tháng kể từ ngày mua - - - -
     Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác - - - -
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015