|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
Thu nhập và chi phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
19,876,026
|
15,552,477
|
13,537,628
|
13,148,604
|
Thu nhập lãi cho vay khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu lãi từ kinh doanh, đầu tư chứng khoán Nợ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập lãi cho thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu khác từ hoạt động tín dụng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
8,657,074
|
7,573,533
|
6,219,098
|
6,608,529
|
Trả lãi tiền gửi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả lãi tiền vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả lãi phát hành giấy tờ có giá+C78+C93
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả lãi tiền thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động tín dụng khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập lãi thuần
|
11,218,952
|
7,978,944
|
7,318,530
|
6,540,075
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh dịch vụ
|
1,130,676
|
682,640
|
543,838
|
950,402
|
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí về mua bán chứng khoán đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức nhận được trong kỳ góp vốn từ góp vốn, mua cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí cho nhân viên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi về tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi cho hoạt động quản lý công vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
7,867,837
|
5,680,689
|
5,322,739
|
5,192,693
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,615,726
|
3,650,585
|
3,220,671
|
3,174,003
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,125,311
|
767,034
|
708,537
|
671,015
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,519,627
|
2,911,803
|
2,495,993
|
2,475,970
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi qui cho các cổ đông của Ngân hàng mẹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
1,953
|
1,706
|
1,902
|
2,136
|
Thuế dự kiến (ưu đãi, miễn, hoàn thuế, truy thu thuế …..)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức dự kiến
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Số lượng cổ phần thường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức mỗi cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|