|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
57,140
|
-2,035
|
-2,575
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
1,175
|
1,904
|
3,104
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-1,114
|
1,504
|
-134
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-220
|
-319
|
-695
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-3,819
|
-3,617
|
-2,739
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
738
|
1,046
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-207
|
5,753
|
6,940
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10,232
|
-2,803
|
-8,224
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
49,280
|
4,946
|
-2,182
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-914
|
-8,858
|
1,838
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
240
|
345
|
263
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-773
|
-1,025
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-52,125
|
43,114
|
-46,498
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,144
|
-676
|
-861
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-96,960
|
-77,480
|
-101,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
44,630
|
117,250
|
52,800
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,349
|
4,020
|
2,563
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-4,968
|
-55,928
|
20,552
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
4,500
|
122,942
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-54,466
|
-92,455
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,968
|
-5,961
|
-9,936
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
48
|
-14,849
|
-28,521
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
13,386
|
27,955
|
55,866
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
222
|
281
|
610
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
13,656
|
13,386
|
27,955
|