Công Ty
AAM ( HSX )
12 ()
  -  Công ty Cổ phần Thủy sản Mê kông
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 57,140 -2,035 -2,575
     Lợi nhuận trước thuế: 1,175 1,904 3,104
    Khấu hao tài sản cố định - - -
    Các khoản dự phòng -1,114 1,504 -134
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -220 -319 -695
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -3,819 -3,617 -2,739
    Chi phí lãi vay - 738 1,046
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -207 5,753 6,940
    Tăng, giảm các khoản phải thu 10,232 -2,803 -8,224
    Tăng, giảm hàng tồn kho 49,280 4,946 -2,182
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -914 -8,858 1,838
    Tăng, giảm chi phí trả trước 240 345 263
    Tiền lãi vay đã trả - -773 -1,025
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp - - -
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -52,125 43,114 -46,498
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,144 -676 -861
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - - -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -96,960 -77,480 -101,000
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 44,630 117,250 52,800
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,349 4,020 2,563
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -4,968 -55,928 20,552
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 4,500 122,942
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -54,466 -92,455
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4,968 -5,961 -9,936
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 48 -14,849 -28,521
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 13,386 27,955 55,866
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 222 281 610
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 13,656 13,386 27,955
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015