Công Ty
AAM ( HSX )
12 ()
  -  Công ty Cổ phần Thủy sản Mê kông
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 251,561 257,904 321,934
TÀI SẢN NGẮN HẠN 196,301 211,693 270,531
Tiền và các khoản tương đương tiền 13,656 13,386 27,955
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 76,448 30,208 74,711
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - - -
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 35,664 43,780 40,188
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 4,215 3,510 3,437
Chi phí trả trước ngắn hạn - - 105
Thuế GTGT được khấu trừ 3,066 2,299 1,740
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,149 1,211 1,591
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 55,260 46,211 51,402
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 258 258 258
Tài sản cố định hữu hình 11,045 11,249 15,565
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 71,086 67,867 68,039
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 22,518 23,154 23,790
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 128 - -
Tài sản dài hạn khác 880 1,120 1,360
Chi phí trả trước dài hạn 880 1,120 1,360
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - 7
Tài sản dài hạn khác 128 - -
NGUỒN VỐN 251,561 257,904 321,934
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 10,604 12,925 72,281
Nợ ngắn hạn 7,539 9,842 69,149
Vay và nợ ngắn hạn - - 49,966
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3 9 29
Phải trả công nhân viên 1,023 400 2,901
Chi phí phải trả 21 - 84
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 497
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 3,065 3,083 3,132
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 3,035
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 240,957 244,978 -
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 152,961 152,961 152,961
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -62,529 -62,529 -62,529
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 17,041 21,063 25,738
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,443 2,833 3,280
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015