|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận trước thuế
|
450,703
|
86,590
|
118,238
|
122,094
|
Điều chỉnh cho các khoản:
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao Tài sản cố định
|
1,251
|
1,827
|
3,717
|
-
|
Các khoản lập dự phòng
|
-132,184
|
34,956
|
45,819
|
1,591
|
Nợ phải thu khó đòi đã xử lý
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổn thất tài sản
|
-3,673
|
-
|
-
|
-112,358
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính và hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản chi phí phải trả
|
148,928
|
-116,259
|
-72,509
|
38,149
|
Thuế Thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-21,499
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lãi chia đã trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thực chi Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thực chi Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi lỗ thanh lý Tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi lỗ đầu tư khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động
|
-1,093,866
|
-
|
-
|
53,425
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-434,776
|
-371,297
|
-121,322
|
-186,209
|
Tăng giảm chứng khoán tự doanh
|
-
|
-
|
-
|
-410,056
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-410,056
|
Tăng, giảm các khoản phải trả
|
30,755
|
2,479
|
-133
|
992,688
|
Các khoản chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
-410,056
|
Tăng, giảm các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản nhận thế chấp, ký quỹ, ký cược
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Luồng tiền trước các khoản mục bất thường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí bất thường bằng tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-648,121
|
-302,061
|
-1,540,578
|
411,733
|
Tiền mua Tài sản cố định, xây dựng cơ bản
|
-43
|
-3,050
|
-687
|
-3,170
|
Tiền thu, chi về thanh lý, nhượng bán Tài sản cố định
|
-
|
-
|
12
|
-
|
Tiền đầu tư vào công ty liên kết
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền đầu tư vào các đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu hồi vốn từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
54,108
|
Các khoản chi phí khác cho hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu lãi đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền trả lãi đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
368,884
|
326,500
|
633,855
|
134,995
|
Tiền thu góp vốn của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
1,860
|
-
|
Tiền trả lại vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền trả nợ vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả lãi tiền vay
|
-162,539
|
-726
|
-4,653
|
-37,484
|
Chênh lệch tỷ giá phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ do đánh giá lại cuối kỳ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THUẦN TRONG KỲ
|
-275,607
|
21,389
|
-730,428
|
710,877
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN ĐẦU KỲ
|
361,553
|
340,163
|
1,070,592
|
892,686
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN CUỐI KỲ
|
85,946
|
361,553
|
340,163
|
1,603,563
|