Công Ty
SHB ( HNX )
13 ()
  -  Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 6,631,972 -7,830,395 5,206,269 13,117,671
     Lợi nhuận trước thuế - - - -
    Điều chỉnh cho các khoản: - - - -
     Khấu hao tài sản cố định - - - -
     Dự phòng rủi ro tín dụng, giảm giá đầu tư tăng thêm/ (hoàn nhập) trong năm+C140 - - - -
     Lãi và phí phải thu - - - -
     Lãi và phí phải trả - - - -
     (Lãi)/lỗ do thanh lý tài sản cố định - - - -
     Lãi lỗ do đánh giá lại tài sản - - - -
     Lãi lỗ từ việc bán chứng khoán - - - -
     Thu lãi đầu tư chứng khoán - - - -
     Lãi lỗ do đầu tư vào đơn vị khác (góp vốn, mua cổ phần) 4,602,910 3,494,626 1,173,713 463,146
     Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
     Các điều chỉnh khác - - - -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và công nợ hoạt động 4,602,910 3,494,626 1,173,713 463,146
    Thay đổi tài sản hoạt động: - - - -
     Tăng dự trữ bắt buộc tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam - - - -
     Tăng/giảm tiền gửi tại Tổ chức tín dụng khác 2,155,857 -5,491,877 2,700,849 11,588,587
     Tăng/giảm cho vay đối với Tổ chức tín dụng khác - - - -
     Tăng/giảm cho vay đối với khách hàng -35,914,379 -30,948,992 -29,957,833 -28,814,627
     Tăng/giảm về kinh doanh chứng khoán -3,009,463 -2,259,425 -1,451,426 4,896,237
     Tăng/giảm thu nhập lãi vay cộng dồn - - - -
     Tăng/giảm lãi dự thu - - - -
     Tăng/giảm lãi, phí phải thu - - - -
     Tăng/giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - - - -
     Tăng/giảm các tài sản hoạt động khác - - - -
    Thay đổi công nợ hoạt động: - - - -
     Tăng/giảm vay chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam -35,914,379 -30,948,992 -29,957,833 -28,814,627
     Tăng/giảm tiền gửi và vay của các Tổ chức tín dụng khác - - - -
     Tăng/giảm tiền gửi của khách hàng 28,313,552 17,747,341 25,601,257 32,466,602
     Tăng/giảm lãi dự trả - - - -
     Tăng/giảm phát hành chứng chỉ tiền gửi, chứng từ có giá - - - -
     Tăng/giảm vay tổ chức tín dụng khác trong nước và nước ngoài - - - -
     Tăng/giảm vốn tài trợ vốn ủy thác đầu tư, cho vay mà các tổ chức tín dụng chịu rủi ro - - - -
     Tăng/giảm khoản nhận vốn để cho vay đồng tài trợ - - - -
     Tăng/giảm chi phí lãi vay cộng dồn - - - -
     Tăng/giảm lãi, phí phải trả - - - -
     Tăng/giảm các khoản công nợ hoạt động khác - - - -
     Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước thuế thu nhập doanh nghiệp - - - -
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -268,304 -246,439 -224,993 -128,864
    Chi từ các quỹ của Tổ chức tín dụng - - - -
    Thu được nợ khó đòi - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 74,928 411,592 -67,416 -66,141
     Tiền giảm do bán công ty con - - - -
     Mua sắm tài sản cố định -117,245 -173,680 -103,775 -136,459
     Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định 187,214 538,765 145 667
     Tiền chi từ thanh lý tài sản cố định - - - -
     Tiền mua chứng khoán - - - -
     Tiền thu từ bán chứng khoán - - - -
     Thu lãi từ đầu tư chứng khoán - - - -
     Góp vốn liên doanh, mua cổ phần - - - -
     Tiền thu từ góp vốn liên doanh, mua cổ phần - - - -
     Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác - - - -
     Tiền thu từ thanh lý các khoản đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác và các khoản đầu tư dài hạn khác - - - -
     Thu cổ tức và lợi nhuận được chia - - 8,565 7,820
     Các hoạt động đầu tư khác - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -330 -288 -2,761 -603,732
     Tăng/giảm vốn cổ phần - - 620,150 -
     Tiền thu do phát hành giấy tờ có giá, trái phiếu chuyển đổi - - - -
     Tiền lãi đã trả cho nhà đầu tư và tổ chức tín dụng - - - -
     Các hoạt động tài chính khác -330 -288 -2,761 -603,732
  LƯU CHUYỂN TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN THUẦN TRONG NĂM 6,706,570 -7,419,091 5,136,092 12,447,798
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TẠI NGÀY 1 THÁNG 1 26,342,147 33,761,238 28,625,146 16,177,348
     Điều chỉnh ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TẠI NGÀY 31 THÁNG 12 33,048,717 26,342,147 33,761,238 28,625,146
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG GỒM CÓ - - - -
     Tiền, kim loại, đá quý - - - -
     Tiền gửi thanh toán tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam - - - -
     Tín phiếu CP và các GTCG ngắn hạn khác đủ điều kiện tái chiết khấu với NHNN - - - -
     Chứng khoán có thời hạn thu hồi hoặc đáo hạn không quá 3 tháng kể từ ngày mua - - - -
     Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác - - - -
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015