Công Ty
SHB ( HNX )
13 ()
  -  Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Thu nhập và chi phí - - - -
   Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 18,220,214 14,568,653 11,991,798 10,312,849
    Thu nhập lãi cho vay khách hàng - - - -
    Thu lãi từ kinh doanh, đầu tư chứng khoán Nợ - - - -
    Thu nhập lãi cho thuê tài chính - - - -
    Thu khác từ hoạt động tín dụng - - - -
   Chi phí lãi và các chi phí tương tự 13,423,554 10,393,205 8,295,644 7,586,884
    Trả lãi tiền gửi - - - -
    Trả lãi tiền vay - - - -
    Trả lãi phát hành giấy tờ có giá+C78+C93 - - - -
    Trả lãi tiền thuê tài chính - - - -
    Chi phí hoạt động tín dụng khác - - - -
  Thu nhập lãi thuần 4,796,660 4,175,448 3,696,154 2,725,965
   Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - - - -
   Chi phí hoạt động dịch vụ - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh dịch vụ 1,456,865 338,065 97,438 353,599
   Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối - - - -
   Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối - - - -
   Thu nhập từ mua bán chứng khoán kinh doanh - - - -
   Chi phí từ mua bán chứng khoán kinh doanh - - - -
   Chi phí dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - - - -
   Thu nhập từ mua bán chứng khoán đầu tư - - - -
   Chi phí về mua bán chứng khoán đầu tư - - - -
   Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -12,372 10,539 -69,645 -6,931
   Thu nhập từ hoạt động khác - - - -
   Chi phí hoạt động khác - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác - - - -
   Cổ tức nhận được trong kỳ góp vốn từ góp vốn, mua cổ phần - - - -
   Các khoản thu nhập khác - - - -
  Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - - - -
   Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí - - - -
   Chi phí cho nhân viên - - - -
   Chi về tài sản - - - -
   Chi cho hoạt động quản lý công vụ - - - -
   Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách hàng - - - -
   Chi phí dự phòng - - - -
   Chi phí hoạt động khác - - - -
  Chi phí hoạt động - - - -
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3,555,267 2,458,352 1,859,180 1,632,980
  Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - - - -
  Tổng lợi nhuận trước thuế 1,925,311 1,156,439 1,017,054 1,012,348
   Chi phí thuế TNDN hiện hành - - - -
   Chi phí thuế TNDN hoãn lại - - - -
  Chi phí thuế TNDN 386,183 243,378 221,898 221,601
  Lợi nhuận sau thuế 1,539,128 913,248 795,130 790,611
  Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
  Lãi qui cho các cổ đông của Ngân hàng mẹ - - - -
  Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1,510 896 839 892
  Thuế dự kiến (ưu đãi, miễn, hoàn thuế, truy thu thuế …..) - - - -
  Cổ tức dự kiến - - - -
  Số lượng cổ phần thường - - - -
  Cổ tức mỗi cổ phần - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015