|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
147,576
|
28,607
|
-221,168
|
-198,447
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
75,585
|
51,555
|
40,960
|
49,920
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
1,627
|
-2,017
|
2,616
|
-493
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-42,990
|
-118,221
|
-31,341
|
-16,215
|
Chi phí lãi vay
|
24,518
|
11,394
|
9,084
|
22,601
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
72,120
|
-39,236
|
31,368
|
68,346
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
27,492
|
-536,233
|
39,459
|
6,510
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
105,184
|
-642,088
|
-157,797
|
-111,562
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
162,522
|
1,420,764
|
142,532
|
1,276
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-51,782
|
-18,213
|
-48,018
|
2,127
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-148,009
|
-129,727
|
-147,346
|
-126,953
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17,209
|
-24,445
|
-78,043
|
-34,506
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
146,201
|
78,515
|
14,362
|
17,207
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,463
|
-584
|
-10,358
|
-5,892
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
364
|
-
|
300
|
955
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-7,000
|
-56,000
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
44,000
|
681
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-27,050
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
89,000
|
34,776
|
75,765
|
47,496
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,277
|
7,323
|
3,974
|
1,698
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-159,705
|
-24,766
|
226,713
|
183,262
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
319,687
|
-
|
-
|
270,466
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
87,402
|
127,327
|
635,001
|
385,973
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-448,979
|
-151,922
|
-406,765
|
-439,239
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-117,814
|
-170
|
-1,522
|
-33,938
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
134,072
|
82,356
|
19,907
|
2,022
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
112,066
|
29,711
|
9,804
|
7,782
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
246,139
|
112,066
|
29,711
|
9,804
|