|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
4,981,451
|
4,984,440
|
3,532,528
|
3,138,727
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4,492,326
|
4,559,352
|
3,151,140
|
1,128,758
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
246,139
|
112,066
|
29,711
|
9,804
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
27,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
548,142
|
83,454
|
14,073
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
405,099
|
469,648
|
191,993
|
194,843
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
274
|
990
|
316
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-274
|
-990
|
-316
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
521,111
|
14,568
|
22,573
|
11,709
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
476,317
|
41
|
654
|
2,749
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
34,145
|
7,830
|
20,985
|
7,184
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
10,649
|
6,696
|
935
|
1,776
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
489,125
|
425,088
|
381,388
|
2,009,969
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
110,392
|
67,998
|
57,900
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
110,392
|
67,998
|
57,900
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
3,898
|
4,269
|
4,004
|
4,620
|
Tài sản cố định hữu hình
|
83,967
|
128,143
|
136,702
|
168,529
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
29,270
|
53,990
|
45,166
|
72,488
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
4,016
|
4,262
|
4,457
|
10,190
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13,192
|
14,667
|
14,348
|
72,409
|
Bất động sản đầu tư
|
62,194
|
64,649
|
64,750
|
4,290
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,556
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
1,629,568
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
78,795
|
59,969
|
18,265
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
78,795
|
59,969
|
18,265
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,377
|
2,716
|
2,716
|
3,219
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,629,568
|
NGUỒN VỐN
|
4,981,451
|
4,984,440
|
3,532,528
|
3,138,727
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
3,057,675
|
3,597,491
|
2,286,431
|
1,855,098
|
Nợ ngắn hạn
|
2,306,870
|
2,471,721
|
866,846
|
688,986
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
579,419
|
667,507
|
289,779
|
296,236
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
26,797
|
19,710
|
35,063
|
111,728
|
Phải trả công nhân viên
|
1,303
|
1,519
|
1,293
|
1,507
|
Chi phí phải trả
|
142,075
|
103,731
|
19,883
|
33,153
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
81,370
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
750,805
|
1,125,770
|
1,419,584
|
1,166,111
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
210,000
|
213,300
|
381,032
|
Vay và nợ dài hạn
|
119,570
|
407,449
|
809,773
|
785,080
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
10,000
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,923,776
|
1,386,949
|
1,246,097
|
1,283,630
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
459,600
|
385,417
|
385,417
|
385,517
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-6,891
|
-6,891
|
-6,891
|
-6,891
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
208,559
|
146,693
|
151,602
|
184,597
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
24,209
|
26,950
|
24,817
|
24,238
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
155,314
|
147,041
|
1,279
|
5,717
|