Công Ty
NBB ( HSX )
17 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 4,981,451 4,984,440 3,532,528 3,138,727
TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,492,326 4,559,352 3,151,140 1,128,758
Tiền và các khoản tương đương tiền 246,139 112,066 29,711 9,804
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - 27,000
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 548,142 83,454 14,073
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 405,099 469,648 191,993 194,843
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - 274 990 316
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -274 -990 -316
Tài sản ngắn hạn khác 521,111 14,568 22,573 11,709
Chi phí trả trước ngắn hạn 476,317 41 654 2,749
Thuế GTGT được khấu trừ 34,145 7,830 20,985 7,184
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 10,649 6,696 935 1,776
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 489,125 425,088 381,388 2,009,969
Các khoản phải thu dài hạn - 110,392 67,998 57,900
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 110,392 67,998 57,900
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 3,898 4,269 4,004 4,620
Tài sản cố định hữu hình 83,967 128,143 136,702 168,529
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 29,270 53,990 45,166 72,488
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 4,016 4,262 4,457 10,190
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,192 14,667 14,348 72,409
Bất động sản đầu tư 62,194 64,649 64,750 4,290
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -1,556 - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 1,629,568
Tài sản dài hạn khác - 78,795 59,969 18,265
Chi phí trả trước dài hạn - 78,795 59,969 18,265
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,377 2,716 2,716 3,219
Tài sản dài hạn khác - - - 1,629,568
NGUỒN VỐN 4,981,451 4,984,440 3,532,528 3,138,727
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 3,057,675 3,597,491 2,286,431 1,855,098
Nợ ngắn hạn 2,306,870 2,471,721 866,846 688,986
Vay và nợ ngắn hạn 579,419 667,507 289,779 296,236
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 26,797 19,710 35,063 111,728
Phải trả công nhân viên 1,303 1,519 1,293 1,507
Chi phí phải trả 142,075 103,731 19,883 33,153
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 81,370
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 750,805 1,125,770 1,419,584 1,166,111
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 210,000 213,300 381,032
Vay và nợ dài hạn 119,570 407,449 809,773 785,080
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 10,000 - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,923,776 1,386,949 1,246,097 1,283,630
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 459,600 385,417 385,417 385,517
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -6,891 -6,891 -6,891 -6,891
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 208,559 146,693 151,602 184,597
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 24,209 26,950 24,817 24,238
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 155,314 147,041 1,279 5,717
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015