|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
140,496
|
146,404
|
48,490
|
205,691
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
187,782
|
136,547
|
129,109
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
2,040
|
-2,798
|
978
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-4
|
-17
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-15,255
|
-1,345
|
-1,830
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
29,273
|
23,714
|
19,807
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
281,375
|
235,762
|
214,935
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
37,786
|
-18,479
|
-23,694
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11,112
|
-52,818
|
-103,126
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-94,415
|
34,354
|
24,405
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
5,456
|
1,686
|
-22,429
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-31,955
|
-17,803
|
-11,671
|
-19,179
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-38,093
|
-29,964
|
-21,441
|
-27,824
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-91,457
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-115,788
|
-134,861
|
-159,472
|
-55,036
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-78,370
|
-120,027
|
-163,039
|
-31,033
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
92
|
143
|
588
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-10,000
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
12,000
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-40,000
|
-16,173
|
-
|
-24,559
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,491
|
1,196
|
979
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-62,668
|
11,018
|
30,539
|
-39,021
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
90,582
|
-
|
-
|
70,000
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
750,191
|
493,844
|
705,656
|
680,194
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-752,075
|
-450,828
|
-643,264
|
-775,475
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-148,966
|
-31,998
|
-31,853
|
-13,741
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-37,960
|
22,561
|
-80,443
|
111,634
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
59,394
|
36,784
|
117,211
|
5,571
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3
|
48
|
17
|
6
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
21,436
|
59,394
|
36,784
|
117,211
|