|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
5,518
|
17,443
|
-6,788
|
-36,496
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-21,844
|
4,001
|
2,838
|
-34,854
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
241
|
443
|
-4,862
|
14,076
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
0
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-593
|
-747
|
-1,900
|
-2,550
|
Chi phí lãi vay
|
3,783
|
4,262
|
7,518
|
6,478
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-13,980
|
12,535
|
8,075
|
-12,299
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
44,713
|
2,763
|
-1,384
|
37,974
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,173
|
-6,234
|
10,155
|
17,197
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-31,840
|
10,609
|
-22,634
|
-79,035
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
6,235
|
1,752
|
7,415
|
6,615
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-3,714
|
-4,333
|
-7,518
|
-6,390
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-737
|
-1,102
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
3,658
|
5,274
|
-4,605
|
14,086
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-38
|
-1,173
|
-123
|
-1,005
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,132
|
-
|
558
|
591
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7,000
|
-8,500
|
-6,350
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
8,000
|
14,200
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
13,440
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
564
|
747
|
1,310
|
1,060
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-11,800
|
-26,398
|
13,344
|
14,271
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
168,983
|
198,998
|
193,913
|
355,498
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-180,303
|
-224,876
|
-180,181
|
-337,874
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-11
|
-1
|
-2,317
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-2,624
|
-3,681
|
1,951
|
-8,140
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
5,086
|
8,767
|
6,816
|
14,956
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-0
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,462
|
5,086
|
8,767
|
6,816
|