Công Ty
MTG ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần MT Gas
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 124,019 245,092 256,920 264,298
TÀI SẢN NGẮN HẠN 34,761 64,329 69,068 64,522
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,462 5,086 8,767 6,816
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,057 11,038 16,671 10,293
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán 19 34 68 579
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 5,918 18,247 17,071 8,282
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 330 712 852 1,209
Chi phí trả trước ngắn hạn 330 502 713 541
Thuế GTGT được khấu trừ - 206 25 584
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 4 113 84
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 89,258 180,763 187,852 199,776
Các khoản phải thu dài hạn 703 73,922 73,922 74,074
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác 703 73,922 73,922 74,074
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 2,828 2,789 2,789 2,405
Tài sản cố định hữu hình 29,586 34,017 37,232 41,624
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 40,688 36,298 31,741 28,163
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 18 36 53 71
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 207 207 154
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 2,250 - - -
Tài sản dài hạn khác 56,701 62,503 64,044 71,631
Chi phí trả trước dài hạn 56,701 62,503 64,044 71,631
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 2,250 - - -
NGUỒN VỐN 124,019 245,092 256,920 264,298
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 83,439 126,531 142,211 151,528
Nợ ngắn hạn 59,510 97,516 113,755 119,511
Vay và nợ ngắn hạn 39,910 51,230 77,617 63,324
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 154 22 239 -
Phải trả công nhân viên 1,076 721 388 786
Chi phí phải trả 1,748 1,678 2,795 2,275
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 23,929 29,015 28,456 32,018
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - 946
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 40,580 118,562 114,709 112,770
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần - 21,475 21,475 21,475
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -23,622 -25,434 -29,286 -31,226
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015