|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
57,802
|
27,430
|
38,700
|
39,727
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
43,511
|
40,118
|
36,527
|
32,014
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
9,158
|
Các khoản dự phòng
|
806
|
1,196
|
1,365
|
1,709
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,864
|
-3
|
-2,080
|
-2,421
|
Chi phí lãi vay
|
1,416
|
1,312
|
175
|
44
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
59,350
|
56,065
|
46,651
|
40,505
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,367
|
-15,838
|
-8,682
|
-5,441
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-821
|
-530
|
1,716
|
-1,151
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
16,216
|
8,631
|
16,765
|
14,773
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
2,387
|
-6,844
|
-1,581
|
122
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,416
|
-1,312
|
-175
|
-44
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,361
|
-8,816
|
-12,243
|
-5,882
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-3,154
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-11,903
|
-20,099
|
-26,264
|
-12,276
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,462
|
-22,727
|
-37,743
|
-13,194
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,105
|
30
|
4,340
|
173
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-143
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
68
|
7,887
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-7,739
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
1,605
|
2,106
|
7,111
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
454
|
926
|
1,235
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-21,373
|
-22,984
|
-2,027
|
-12,234
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,136
|
2,107
|
17,859
|
890
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,824
|
-3,527
|
-987
|
-153
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16,685
|
-21,564
|
-18,899
|
-12,971
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
24,527
|
-15,653
|
10,410
|
15,218
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
61,213
|
76,866
|
66,456
|
51,239
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
85,740
|
61,213
|
76,866
|
66,456
|