Công Ty
VNC ( HNX )
24 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 57,802 27,430 38,700 39,727
     Lợi nhuận trước thuế: 43,511 40,118 36,527 32,014
    Khấu hao tài sản cố định - - - 9,158
    Các khoản dự phòng 806 1,196 1,365 1,709
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -1,864 -3 -2,080 -2,421
    Chi phí lãi vay 1,416 1,312 175 44
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 59,350 56,065 46,651 40,505
    Tăng, giảm các khoản phải thu -3,367 -15,838 -8,682 -5,441
    Tăng, giảm hàng tồn kho -821 -530 1,716 -1,151
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 16,216 8,631 16,765 14,773
    Tăng, giảm chi phí trả trước 2,387 -6,844 -1,581 122
    Tiền lãi vay đã trả -1,416 -1,312 -175 -44
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10,361 -8,816 -12,243 -5,882
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -3,154
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -11,903 -20,099 -26,264 -12,276
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14,462 -22,727 -37,743 -13,194
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,105 30 4,340 173
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -143
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - 68 7,887 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -7,739
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 1,605 2,106 7,111
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 454 926 1,235 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -21,373 -22,984 -2,027 -12,234
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,136 2,107 17,859 890
     Tiền chi trả nợ gốc vay -7,824 -3,527 -987 -153
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16,685 -21,564 -18,899 -12,971
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 24,527 -15,653 10,410 15,218
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 61,213 76,866 66,456 51,239
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 85,740 61,213 76,866 66,456
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015