|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
314,734
|
290,986
|
277,962
|
245,478
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
176,326
|
150,684
|
151,249
|
142,459
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
85,740
|
61,213
|
70,366
|
66,456
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
526
|
559
|
7,348
|
7,810
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
52,067
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
2,586
|
4,353
|
4,132
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
8,403
|
8,782
|
8,317
|
1,954
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
3,575
|
1,346
|
54
|
9,976
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,569
|
43
|
13
|
82
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
6
|
1,303
|
41
|
41
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
9,853
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
138,408
|
140,301
|
126,713
|
103,018
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
84
|
31
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
84
|
31
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
6,074
|
6,074
|
5,745
|
Tài sản cố định hữu hình
|
103,740
|
109,785
|
99,264
|
76,877
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
84,575
|
69,861
|
60,060
|
51,359
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
15,037
|
15,342
|
15,381
|
15,568
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5,788
|
65
|
2,115
|
2,073
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
2,707
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
943
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
96
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
12,922
|
6,312
|
4,754
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
12,922
|
6,312
|
4,754
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
96
|
NGUỒN VỐN
|
314,734
|
290,986
|
277,962
|
245,478
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
120,360
|
108,433
|
101,651
|
73,066
|
Nợ ngắn hạn
|
114,304
|
95,847
|
87,453
|
72,225
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
5,445
|
3,603
|
3,412
|
297
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
8,529
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
8,713
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
17,724
|
13,047
|
12,602
|
9,391
|
Phải trả công nhân viên
|
55,916
|
51,327
|
46,748
|
37,610
|
Chi phí phải trả
|
6,792
|
2,989
|
3,811
|
1,280
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
6,387
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
6,057
|
12,586
|
14,198
|
842
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
6,057
|
12,586
|
14,198
|
441
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
401
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
194,373
|
182,553
|
176,311
|
170,425
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
105,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
41,197
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
5,765
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
25,886
|
23,959
|
19,328
|
18,467
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
303
|
50
|
289
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
2,594
|
3,142
|
2,391
|
1,986
|