Công Ty
VNC ( HNX )
24 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 314,734 290,986 277,962 245,478
TÀI SẢN NGẮN HẠN 176,326 150,684 151,249 142,459
Tiền và các khoản tương đương tiền 85,740 61,213 70,366 66,456
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 526 559 7,348 7,810
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 52,067
Trả trước cho người bán - 2,586 4,353 4,132
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 8,403 8,782 8,317 1,954
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,575 1,346 54 9,976
Chi phí trả trước ngắn hạn 3,569 43 13 82
Thuế GTGT được khấu trừ 6 1,303 41 41
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 9,853
TÀI SẢN DÀI HẠN 138,408 140,301 126,713 103,018
Các khoản phải thu dài hạn - 84 31 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 84 31 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 6,074 6,074 5,745
Tài sản cố định hữu hình 103,740 109,785 99,264 76,877
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 84,575 69,861 60,060 51,359
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 15,037 15,342 15,381 15,568
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,788 65 2,115 2,073
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 2,707
Đầu tư dài hạn khác - - - 943
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 96
Tài sản dài hạn khác - 12,922 6,312 4,754
Chi phí trả trước dài hạn - 12,922 6,312 4,754
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 96
NGUỒN VỐN 314,734 290,986 277,962 245,478
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 120,360 108,433 101,651 73,066
Nợ ngắn hạn 114,304 95,847 87,453 72,225
Vay và nợ ngắn hạn 5,445 3,603 3,412 297
Phải trả người bán - - - 8,529
Người mua trả tiền trước - - - 8,713
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 17,724 13,047 12,602 9,391
Phải trả công nhân viên 55,916 51,327 46,748 37,610
Chi phí phải trả 6,792 2,989 3,811 1,280
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 6,387
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 6,057 12,586 14,198 842
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 6,057 12,586 14,198 441
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - 401
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 194,373 182,553 176,311 170,425
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 105,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -4 -4 -4 -4
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 41,197
Quỹ dự phòng tài chính - - - 5,765
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 25,886 23,959 19,328 18,467
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 303 50 289 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 2,594 3,142 2,391 1,986
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015