|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
18,418
|
1,391
|
51,383
|
9,705
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
24,532
|
26,554
|
25,717
|
16,007
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
5,382
|
Các khoản dự phòng
|
-6
|
5,481
|
1,519
|
-336
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-0
|
-98
|
26
|
-48
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,774
|
-2,531
|
-1,673
|
-1,829
|
Chi phí lãi vay
|
613
|
305
|
299
|
467
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28,287
|
33,631
|
28,734
|
19,644
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,830
|
-2,202
|
-469
|
-592
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,882
|
-21,499
|
19,264
|
-7,887
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,515
|
-622
|
7,778
|
1,619
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
-15
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-613
|
-295
|
-311
|
-455
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,147
|
-6,182
|
-3,337
|
-2,475
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-153,878
|
-133
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-27,423
|
-23,100
|
-12,700
|
-848
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,969
|
-13,631
|
-6,317
|
-2,678
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
25
|
91
|
166
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-81,228
|
-66,000
|
-8,000
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
59,000
|
54,000
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,774
|
2,506
|
1,526
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-6,159
|
-1,873
|
-14,238
|
2,791
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
37,458
|
55,368
|
101,006
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-30,420
|
-64,854
|
-94,057
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,911
|
-8,911
|
-4,752
|
-4,158
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-15,164
|
-23,582
|
24,445
|
11,648
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
30,641
|
54,126
|
29,708
|
18,011
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
97
|
-26
|
48
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
15,478
|
30,641
|
54,126
|
29,708
|