Công Ty
TTC ( HNX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 205,951 188,121 171,675 156,044
TÀI SẢN NGẮN HẠN 166,720 150,764 143,872 131,713
Tiền và các khoản tương đương tiền 15,478 30,641 54,126 29,708
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,228 20,000 8,000 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 23,587
Trả trước cho người bán - 256 1,533 619
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 566 668 629 759
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 7,571 5,935
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -7,571 -5,935
Tài sản ngắn hạn khác 318 15 15 596
Chi phí trả trước ngắn hạn 112 15 15 15
Thuế GTGT được khấu trừ - - - 525
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 206 - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 56
TÀI SẢN DÀI HẠN 39,231 37,357 27,803 24,332
Các khoản phải thu dài hạn - 258 258 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 258 258 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 106 106 106
Tài sản cố định hữu hình 34,353 32,306 22,569 19,064
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 230,344 229,134 229,871 227,413
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - 25 59
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 1,920
Đầu tư dài hạn khác - - - 3,030
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 258
Tài sản dài hạn khác - - - -
Chi phí trả trước dài hạn - - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 258
NGUỒN VỐN 205,951 188,121 171,675 156,044
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 91,257 80,893 73,377 72,449
Nợ ngắn hạn 87,522 77,258 70,162 68,694
Vay và nợ ngắn hạn 13,919 11,168 4,130 13,616
Phải trả người bán - - - 22,582
Người mua trả tiền trước - - - 864
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 751 1,902 2,692 511
Phải trả công nhân viên 11,099 17,566 17,778 13,496
Chi phí phải trả 3 9 - 12
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 19,296 17,080
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 3,735 3,635 3,215 4
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 3,215 3,755
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 114,694 107,229 98,298 83,595
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 59,923
Thặng dư vốn cổ phần 314 314 314 314
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -652 -652 -652 -652
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 6,878
Quỹ dự phòng tài chính - - - 1,958
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 34,457 31,239 26,654 14,651
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,535 3,546 1,589 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015