|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-14,223
|
36,459
|
20,359
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
24,352
|
22,234
|
37,415
|
Khấu hao tài sản cố định
|
8,765
|
9,811
|
9,939
|
Các khoản dự phòng
|
-1,823
|
-44
|
96
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
4
|
-75
|
38
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,027
|
-1,379
|
-1,564
|
Chi phí lãi vay
|
157
|
834
|
597
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30,429
|
31,381
|
46,522
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
852
|
3,801
|
-868
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-32,634
|
1,141
|
-11,421
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
268
|
7,561
|
-17,114
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-43
|
-45
|
245
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-129
|
-566
|
-101
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,231
|
-4,617
|
4,882
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-9,626
|
-123
|
-280
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,653
|
-4,038
|
-1,734
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
120
|
183
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
2,526
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,027
|
1,270
|
1,271
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
2,434
|
-27,372
|
-17,428
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
32,104
|
9,554
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-37,376
|
-13,382
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16,184
|
-22,101
|
-13,600
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-21,415
|
8,963
|
2,651
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
32,455
|
23,492
|
20,815
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-0
|
26
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
11,039
|
32,455
|
23,492
|