Công Ty
CAP ( HNX )
30 ()
  -  Công ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 119,597 105,480 111,263
TÀI SẢN NGẮN HẠN 91,562 78,543 76,648
Tiền và các khoản tương đương tiền 11,039 32,455 23,492
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - 2,526
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 147 167
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 1,379 442 667
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 763 111 229
Chi phí trả trước ngắn hạn 763 68 29
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 43 200
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 28,035 26,937 34,615
Các khoản phải thu dài hạn - - 148
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - 148
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 609 842 1,007
Tài sản cố định hữu hình 28,035 26,875 34,327
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 136,897 128,724 119,585
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - 84
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 62 56
Chi phí trả trước dài hạn - 62 56
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 119,597 105,480 111,263
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 53,751 36,929 36,608
Nợ ngắn hạn 53,559 36,887 34,744
Vay và nợ ngắn hạn 21,374 2,695 7,666
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,832 3,283 3,276
Phải trả công nhân viên 13,512 16,258 10,566
Chi phí phải trả 1,853 2,268 2,330
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 723
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 192 42 1,864
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 2 2 1,864
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 65,846 68,551 74,655
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 323 323 323
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 16,560 20,217 35,120
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 785 2,318 1,475
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015