|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-28,364
|
-11,952
|
10,222
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
36,486
|
20,259
|
17,670
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-580
|
920
|
-1,868
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-59
|
1,342
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-30,929
|
-26,025
|
-1,731
|
Chi phí lãi vay
|
6,735
|
10,145
|
13,904
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15,504
|
13,193
|
32,517
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-19,161
|
-11,886
|
23,237
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-150,509
|
-11,207
|
-29,859
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
146,026
|
11,939
|
-8,462
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-3,336
|
1,873
|
9,118
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-7,835
|
-10,145
|
-13,904
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,988
|
-4,524
|
-2,937
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
128,240
|
136,010
|
-41,775
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,594
|
-117
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
600
|
150
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-60,000
|
-57,674
|
-106,098
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
20,000
|
117,674
|
62,298
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,118
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
171,964
|
73,500
|
144
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
987
|
2,027
|
1,731
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
46,366
|
-122,138
|
-7,756
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
233,799
|
192,293
|
187,100
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-171,726
|
-298,725
|
-187,003
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15,706
|
-15,706
|
-7,853
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
146,242
|
1,920
|
-39,309
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
18,411
|
16,491
|
55,800
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
47,935
|
164,653
|
18,411
|
16,491
|