Công Ty
CDC ( HSX )
12 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Chương Dương
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 942,212 734,753 806,291
TÀI SẢN NGẮN HẠN 871,010 664,780 737,049
Tiền và các khoản tương đương tiền 164,653 18,411 16,491
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,355 865 61,137
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 27,158 30,523
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 49,447 42,423 31,964
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 36,531 756 480
Chi phí trả trước ngắn hạn 28,168 165 127
Thuế GTGT được khấu trừ 715 335 334
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 7,574 257 19
Tài sản ngắn hạn khác 74 - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 71,201 69,973 69,242
Các khoản phải thu dài hạn - 58 53
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 58 53
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 342 310
Tài sản cố định hữu hình 14,388 14,426 8,048
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 18,156 16,110 40,448
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - 1,825
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 2,644 4,555
Chi phí trả trước dài hạn - 2,644 4,555
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 942,212 734,753 806,291
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 668,174 450,162 543,922
Nợ ngắn hạn 503,769 382,887 388,304
Vay và nợ ngắn hạn 85,509 120,459 136,817
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 12,185 28,395 29,903
Phải trả công nhân viên 3,658 3,516 3,802
Chi phí phải trả 143,759 113,259 65,378
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 39,277
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 164,405 67,276 155,618
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 5,851
Vay và nợ dài hạn 156,946 59,983 148,872
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 274,038 284,590 262,370
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 77,142 77,142 77,142
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 29,135 18,122 19,189
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,052 1,955 1,515
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 468 572 23,027 680
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015