|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
8,511
|
8,041
|
-8,108
|
32,256
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
3,046
|
5,136
|
6,306
|
-2,122
|
Khấu hao tài sản cố định
|
6,550
|
6,906
|
5,996
|
6,522
|
Các khoản dự phòng
|
3,237
|
4,722
|
3,976
|
4,210
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2
|
16
|
35
|
62
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-539
|
-143
|
-564
|
3,875
|
Chi phí lãi vay
|
144
|
143
|
437
|
480
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,441
|
16,780
|
16,186
|
13,027
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,380
|
-2,308
|
-8,483
|
14,303
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8,085
|
-12,458
|
-2,881
|
9,509
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
676
|
13,892
|
-11,142
|
15,897
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
978
|
-6,959
|
-590
|
146
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-144
|
-143
|
-673
|
-247
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-879
|
-527
|
-
|
-7,463
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-12,917
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,816
|
6,027
|
-9,999
|
397
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,966
|
-1,574
|
-10,563
|
-7,756
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
560
|
27
|
2,485
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,001
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
592
|
-
|
-
|
4,953
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
558
|
321
|
537
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-5,593
|
-5,383
|
2,771
|
-10,130
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-1,450
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
73,990
|
78,617
|
80,270
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-79,325
|
-75,846
|
-82,884
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,011
|
-48
|
-0
|
-6,066
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,101
|
8,685
|
-15,336
|
22,523
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
23,469
|
14,783
|
30,118
|
7,596
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
-0
|
1
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
24,567
|
23,469
|
14,783
|
30,118
|