|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
180,872
|
183,632
|
170,581
|
173,121
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
142,057
|
139,894
|
114,795
|
122,223
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,567
|
23,469
|
14,783
|
30,118
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
377
|
449
|
341
|
85
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
47,630
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
669
|
98
|
185
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
13,791
|
7,308
|
21,165
|
21,549
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
571
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-571
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
1,368
|
896
|
1,118
|
11,165
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,283
|
314
|
275
|
7
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
85
|
501
|
371
|
8,007
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
81
|
472
|
1,734
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,418
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
38,815
|
43,738
|
55,786
|
50,898
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
181
|
106
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
181
|
106
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
252
|
252
|
2,861
|
Tài sản cố định hữu hình
|
18,461
|
22,215
|
29,942
|
25,137
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
54,617
|
48,066
|
41,942
|
36,189
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
8,172
|
8,172
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7,854
|
8,685
|
7,111
|
7,349
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
5,266
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
106
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
12,110
|
5,189
|
4,868
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
12,110
|
5,189
|
4,868
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
106
|
NGUỒN VỐN
|
180,872
|
183,632
|
170,581
|
173,121
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
31,271
|
32,037
|
22,544
|
30,129
|
Nợ ngắn hạn
|
31,271
|
32,037
|
22,544
|
30,129
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
3,456
|
5,137
|
10,561
|
7,782
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
16,725
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
1,352
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,152
|
2,937
|
92
|
1,050
|
Phải trả công nhân viên
|
2,126
|
2,042
|
1,796
|
1,491
|
Chi phí phải trả
|
29
|
29
|
29
|
581
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
599
|
779
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
149,601
|
151,595
|
148,036
|
135,894
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
70,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
42,262
|
42,262
|
42,262
|
54,102
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-308
|
-308
|
-308
|
-12,149
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
25,469
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
4,325
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
3,876
|
4,922
|
31
|
-5,853
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
280
|
46
|
113
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
3,910
|
4,925
|
6,257
|
7,097
|