|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
1,752
|
-9,683
|
2,528
|
-32,393
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-3,444
|
-2,014
|
1,700
|
-1,799
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
3,430
|
3,466
|
Các khoản dự phòng
|
1,169
|
-
|
749
|
601
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-0
|
-0
|
-0
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-64
|
-289
|
-217
|
Chi phí lãi vay
|
4,700
|
2,219
|
3,276
|
3,428
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,954
|
3,355
|
8,866
|
5,478
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15,513
|
-11,437
|
-3,062
|
-843
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
551
|
2,004
|
-13,619
|
-979
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,702
|
-2,493
|
13,506
|
-34,105
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-16,545
|
68
|
-187
|
1,119
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-875
|
-2,249
|
-1,623
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-70
|
-390
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-1,441
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
1,136
|
-7,648
|
-1,317
|
-9,014
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,243
|
-7,712
|
-1,306
|
-2,202
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
282
|
3
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
320
|
-
|
-300
|
-7,057
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-320
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
11,378
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
64
|
7
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-2,513
|
11,291
|
3,878
|
26,947
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
13,650
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,004
|
107,868
|
97,227
|
167,934
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20,167
|
-96,577
|
-93,349
|
-140,987
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
376
|
-6,039
|
5,088
|
-14,460
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
2,488
|
8,528
|
3,439
|
17,899
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
0
|
0
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,865
|
2,488
|
8,528
|
3,439
|