Công Ty
LTC ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 343,783 343,778 335,771 323,745
TÀI SẢN NGẮN HẠN 318,927 317,193 313,439 299,170
Tiền và các khoản tương đương tiền 6,065 2,488 8,528 3,439
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - 7,057
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 150,149
Trả trước cho người bán - 6,305 6,462 1,439
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 123,933 96,942 106,509 20,532
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,639 3,927 1,705 80,893
Chi phí trả trước ngắn hạn 513 380 202 107
Thuế GTGT được khấu trừ - 1,799 1,503 1,349
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 429 - - -
Tài sản ngắn hạn khác 697 1,748 - 79,438
TÀI SẢN DÀI HẠN 24,857 26,585 22,332 24,575
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 302 302 730
Tài sản cố định hữu hình 13,119 15,893 16,898 17,812
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - 16,933 14,928 14,570
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 6,712 6,712 - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - 4,133
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 1,078
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 210
Tài sản dài hạn khác - 1,187 1,433 1,342
Chi phí trả trước dài hạn - 1,187 1,433 1,342
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 210
NGUỒN VỐN 343,783 343,778 335,771 323,745
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 235,203 249,896 240,302 229,673
Nợ ngắn hạn 234,871 249,447 239,600 229,673
Vay và nợ ngắn hạn 86,433 101,096 89,551 86,375
Phải trả người bán - - - 19,166
Người mua trả tiền trước - - - 4,305
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 23,005 23,117 25,427 27,431
Phải trả công nhân viên 2,154 1,413 740 614
Chi phí phải trả 51,928 53,857 55,939 65,847
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác -207 - 43,352 25,616
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 332 448 702 -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 332 448 702 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 108,581 93,882 95,469 76,788
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 45,860
Thặng dư vốn cổ phần 24,077 24,077 24,077 24,077
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 1,881
Quỹ dự phòng tài chính - - - 1,233
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -3,243 871 4,751 3,737
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - 2 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 25,051 19,888 17,646 17,283
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015