|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-44,628
|
-71,392
|
-52
|
-21,954
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-20,119
|
-15,656
|
-12,941
|
-13,092
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-576
|
-1,275
|
-1
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-46,467
|
-35,683
|
-29,546
|
-291
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-16,999
|
-8,011
|
-3,248
|
29
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,051
|
-8,078
|
-3,321
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
52
|
66
|
73
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
66,812
|
54,088
|
29,330
|
18,893
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
12,702
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
324,076
|
220,903
|
186,802
|
143,016
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-269,447
|
-165,693
|
-156,939
|
-124,122
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
5,185
|
-25,316
|
26,030
|
-3,032
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
3,119
|
28,414
|
2,390
|
5,422
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
8
|
21
|
-6
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
8,312
|
28,414
|
28,414
|
2,390
|