|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
592,413
|
517,417
|
428,509
|
352,770
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
485,624
|
418,857
|
333,022
|
252,649
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,312
|
3,119
|
28,414
|
2,390
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
15,228
|
3,435
|
4,115
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
21,051
|
15,831
|
15,813
|
238
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
22,052
|
752
|
645
|
8,234
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17,488
|
401
|
285
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
4,364
|
349
|
349
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
200
|
2
|
11
|
17
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
8,217
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
106,790
|
98,560
|
95,487
|
100,121
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
2,075
|
2,056
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
2,075
|
2,056
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
530
|
483
|
483
|
Tài sản cố định hữu hình
|
83,081
|
85,372
|
82,919
|
88,506
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
81,898
|
75,354
|
66,950
|
57,773
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
16,280
|
5,156
|
4,840
|
4,487
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
1,876
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
5,957
|
5,671
|
5,252
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
5,957
|
5,671
|
5,252
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,876
|
NGUỒN VỐN
|
592,413
|
517,417
|
428,509
|
352,770
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
483,069
|
420,868
|
335,625
|
262,247
|
Nợ ngắn hạn
|
457,455
|
395,304
|
308,798
|
236,294
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
246,174
|
192,115
|
136,800
|
107,202
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
57,455
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
15,787
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
4,205
|
24,683
|
30,566
|
26,969
|
Phải trả công nhân viên
|
4,911
|
17,876
|
8,333
|
10,352
|
Chi phí phải trả
|
19,419
|
4,887
|
1,821
|
-
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
18,353
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
25,614
|
25,564
|
26,827
|
25,953
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
25,614
|
25,564
|
26,827
|
25,953
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
109,344
|
96,549
|
92,884
|
90,523
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
57,418
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
36
|
18,828
|
12,897
|
12,897
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
16,032
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
2,343
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
2,894
|
5,919
|
2,562
|
445
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
920
|
173
|
250
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|