Công Ty
L62 ( HNX )
7 ()
  -  Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 592,413 517,417 428,509 352,770
TÀI SẢN NGẮN HẠN 485,624 418,857 333,022 252,649
Tiền và các khoản tương đương tiền 8,312 3,119 28,414 2,390
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 15,228 3,435 4,115
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 21,051 15,831 15,813 238
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 22,052 752 645 8,234
Chi phí trả trước ngắn hạn 17,488 401 285 -
Thuế GTGT được khấu trừ 4,364 349 349 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 200 2 11 17
Tài sản ngắn hạn khác - - - 8,217
TÀI SẢN DÀI HẠN 106,790 98,560 95,487 100,121
Các khoản phải thu dài hạn - 2,075 2,056 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 2,075 2,056 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 530 483 483
Tài sản cố định hữu hình 83,081 85,372 82,919 88,506
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 81,898 75,354 66,950 57,773
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,280 5,156 4,840 4,487
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 1,876
Tài sản dài hạn khác - 5,957 5,671 5,252
Chi phí trả trước dài hạn - 5,957 5,671 5,252
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 1,876
NGUỒN VỐN 592,413 517,417 428,509 352,770
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 483,069 420,868 335,625 262,247
Nợ ngắn hạn 457,455 395,304 308,798 236,294
Vay và nợ ngắn hạn 246,174 192,115 136,800 107,202
Phải trả người bán - - - 57,455
Người mua trả tiền trước - - - 15,787
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,205 24,683 30,566 26,969
Phải trả công nhân viên 4,911 17,876 8,333 10,352
Chi phí phải trả 19,419 4,887 1,821 -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 18,353
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 25,614 25,564 26,827 25,953
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 25,614 25,564 26,827 25,953
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 109,344 96,549 92,884 90,523
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 57,418
Thặng dư vốn cổ phần 36 18,828 12,897 12,897
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 16,032
Quỹ dự phòng tài chính - - - 2,343
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,894 5,919 2,562 445
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 920 173 250 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015