|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
477,170
|
648,505
|
424,395
|
893,721
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
367,526
|
489,690
|
196,793
|
334,092
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
47,873
|
Các khoản dự phòng
|
-386
|
8,577
|
18,228
|
-403
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
-0
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-49,216
|
-55,925
|
-30,189
|
-10,822
|
Chi phí lãi vay
|
167,991
|
185,783
|
105,596
|
39,295
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
846,485
|
806,121
|
387,732
|
410,034
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
198,598
|
-210,655
|
-249,697
|
177,408
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,914
|
14,877
|
3,151
|
59,857
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-87,882
|
387,236
|
527,308
|
293,149
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-145,242
|
-87,893
|
-55,229
|
-47
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-239,417
|
-185,783
|
-105,596
|
-39,104
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-87,841
|
-75,776
|
-77,112
|
-4,831
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-2,746
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-2,200,636
|
-2,090,878
|
-1,718,863
|
-1,333,654
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,205,292
|
-1,858,919
|
-1,428,234
|
-1,229,922
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8,046
|
873
|
26
|
220
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-711,916
|
-1,111,981
|
-362,173
|
-149,540
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
742,973
|
774,582
|
285,817
|
110,740
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-78,754
|
-
|
-224,501
|
-83,202
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
1,850
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
44,307
|
104,567
|
10,201
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
1,618,962
|
1,294,181
|
1,511,287
|
501,188
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
524,756
|
513,067
|
270,000
|
200,180
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,865,468
|
1,799,067
|
2,395,741
|
2,180,938
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-654,127
|
-853,769
|
-1,154,445
|
-1,879,802
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-117,134
|
-164,185
|
-8
|
-128
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-104,504
|
-148,192
|
216,819
|
61,255
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
428,688
|
576,880
|
360,061
|
298,806
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
324,184
|
428,688
|
577
|
360,061
|