|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
10,768,827
|
9,319,853
|
7,086,351
|
6,213,337
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,789,831
|
2,110,035
|
1,975,191
|
1,966,981
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
324,184
|
428,688
|
576,880
|
360,061
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
246,331
|
134,298
|
45,249
|
76,362
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
1,243,162
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
253,386
|
320,272
|
107,593
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
230,303
|
306,368
|
126,654
|
33,443
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
278,591
|
193,948
|
75,963
|
87,180
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
136,797
|
733
|
2,497
|
19
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
132,221
|
190,289
|
68,901
|
47,036
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
9,440
|
2,926
|
4,566
|
11,543
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
132
|
-
|
-
|
28,582
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
8,978,995
|
7,209,818
|
5,111,160
|
4,246,356
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
339,787
|
250,642
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
339,787
|
250,642
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
3,300,583
|
2,595,857
|
2,597,566
|
758,250
|
Tài sản cố định hữu hình
|
2,748,741
|
2,262,819
|
2,440,517
|
685,280
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
756,801
|
398,070
|
221,786
|
125,833
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
6,049
|
505
|
291
|
341
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5,367,931
|
4,145,823
|
2,038,635
|
3,422,136
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
16,909
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
115,188
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
135,477
|
59,254
|
6,503
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
135,477
|
59,254
|
6,503
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
10,768,827
|
9,319,853
|
7,086,351
|
6,213,337
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
7,541,440
|
6,786,656
|
5,363,935
|
4,885,559
|
Nợ ngắn hạn
|
1,028,185
|
1,517,801
|
727,385
|
1,567,667
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
19,299
|
301,509
|
129,461
|
365,033
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
229,709
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
596,938
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
115,873
|
158,268
|
163,910
|
197,948
|
Phải trả công nhân viên
|
21,517
|
18,390
|
8,712
|
7,343
|
Chi phí phải trả
|
140,289
|
40,444
|
97,853
|
42,345
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
53,413
|
124,809
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
6,513,254
|
5,268,855
|
4,636,551
|
3,317,892
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
2,736
|
15,158
|
1,041,245
|
910,701
|
Vay và nợ dài hạn
|
5,295,353
|
4,278,233
|
3,579,615
|
2,166,331
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
30,769
|
23,076
|
15,384
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
3,227,387
|
2,533,197
|
1,722,416
|
1,295,870
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
946,475
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
85,174
|
69,841
|
70,238
|
3,734
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
33,276
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
13,623
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
514,860
|
502,306
|
291,844
|
298,761
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
20,158
|
14,227
|
9,702
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
15,932
|
116,983
|
3,504
|
31,909
|