|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-2,255
|
-21,846
|
-13,585
|
-57,864
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
7,666
|
15,450
|
15,649
|
10,679
|
Khấu hao tài sản cố định
|
10,197
|
12,103
|
13,161
|
13,272
|
Các khoản dự phòng
|
10,558
|
-28
|
-10,079
|
-221
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
58
|
418
|
2,129
|
276
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-49,761
|
-3,554
|
-2,906
|
-2,262
|
Chi phí lãi vay
|
21,998
|
20,194
|
20,315
|
18,609
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
716
|
44,582
|
38,269
|
40,353
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
73,733
|
-67,959
|
2,630
|
-62,765
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
39,570
|
48,474
|
-6,720
|
2,629
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-91,955
|
-10,691
|
-8,361
|
-6,241
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
4,910
|
-10,686
|
1,778
|
-3,832
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-21,998
|
-20,194
|
-20,315
|
-18,609
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,389
|
-3,665
|
-12,098
|
-7,455
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-1,943
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
54,175
|
-3,016
|
-12,905
|
-32,143
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,225
|
-9,729
|
-29,851
|
-29,131
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
16,611
|
6,346
|
1,443
|
103
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-14,100
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
14,100
|
6,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-60
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
39,720
|
0
|
-
|
2,948
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
69
|
367
|
1,462
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-49,248
|
-16,391
|
51,214
|
93,242
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
475,242
|
507,258
|
392,446
|
357,384
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-517,279
|
-514,995
|
-329,541
|
-244,943
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,212
|
-8,654
|
-11,691
|
-19,200
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
2,671
|
-41,252
|
24,725
|
3,235
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
34,920
|
76,172
|
51,448
|
48,213
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
37,592
|
34,920
|
76,172
|
51,448
|