|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
739,843
|
883,213
|
899,082
|
854,482
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
539,951
|
790,877
|
804,585
|
766,229
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37,592
|
34,920
|
76,172
|
51,448
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
285
|
178
|
14,100
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
203,545
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
12,106
|
17,728
|
11,458
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
28,899
|
40,307
|
57,583
|
62,258
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
12,567
|
16,738
|
16,785
|
41,511
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,193
|
2,002
|
442
|
702
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
4,372
|
14,466
|
16,014
|
21,763
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1
|
270
|
328
|
2,749
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
16,297
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
199,893
|
92,336
|
94,497
|
88,253
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
2,237
|
3,093
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
2,237
|
3,093
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
325
|
401
|
447
|
Tài sản cố định hữu hình
|
53,023
|
60,918
|
64,665
|
51,908
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
154,442
|
237,312
|
246,387
|
246,942
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,623
|
4,723
|
11,405
|
8,936
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
15,847
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
129,799
|
-
|
-
|
6,141
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
13,029
|
3,904
|
5,421
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
13,029
|
3,904
|
5,421
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
129,799
|
-
|
-
|
6,141
|
NGUỒN VỐN
|
739,843
|
883,213
|
899,082
|
854,482
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
533,309
|
673,729
|
688,223
|
641,355
|
Nợ ngắn hạn
|
492,818
|
591,975
|
565,217
|
519,182
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
299,832
|
300,246
|
266,313
|
202,113
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
98,485
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
74,750
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
12,862
|
20,094
|
9,638
|
17,081
|
Phải trả công nhân viên
|
20,425
|
21,990
|
20,473
|
21,272
|
Chi phí phải trả
|
12,627
|
18,474
|
12,775
|
19,877
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
83,642
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
40,491
|
81,755
|
123,007
|
122,174
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
40,191
|
81,755
|
123,007
|
122,174
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
300
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
206,535
|
209,484
|
210,858
|
213,127
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
144,235
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
15,704
|
15,704
|
15,704
|
19,200
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
17,312
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
7,311
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
9,027
|
17,947
|
19,818
|
22,626
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
95
|
48
|
-
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|