|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-62,627
|
-61,375
|
-57,631
|
38,196
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
9,436
|
8,747
|
2,993
|
12,561
|
Khấu hao tài sản cố định
|
3,582
|
3,465
|
3,306
|
5,311
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-120
|
-1,101
|
3,699
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-4,756
|
-7,657
|
-
|
-22,680
|
Chi phí lãi vay
|
15,546
|
11,214
|
10,023
|
11,897
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23,947
|
15,648
|
15,221
|
10,788
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-103,605
|
-116,687
|
-10,603
|
-14,957
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-17,640
|
-51,485
|
1,254
|
44,838
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
41,476
|
116,592
|
-39,637
|
9,382
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
10,576
|
-13,342
|
-8,771
|
1,969
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-15,429
|
-11,050
|
-10,064
|
-11,723
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,805
|
-628
|
-4,616
|
-2,102
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-921
|
2,792
|
-8,796
|
32,080
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,774
|
-3,362
|
-3,796
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,429
|
910
|
-
|
30,455
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-14,000
|
-5,000
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
14,000
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
4,549
|
-
|
83
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
424
|
696
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
62,939
|
47,271
|
24,101
|
-22,238
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
453,356
|
388,685
|
278,483
|
280,800
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-383,217
|
-339,414
|
-247,182
|
-296,638
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,200
|
-2,000
|
-7,200
|
-6,400
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-609
|
-11,311
|
-42,326
|
48,038
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
18,437
|
29,748
|
72,075
|
24,037
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
17,828
|
18,437
|
29,748
|
72,075
|