Công Ty
VC6 ( HNX )
7 ()
  -  Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 811,875 699,779 529,011 545,672
TÀI SẢN NGẮN HẠN 728,850 610,388 450,606 476,824
Tiền và các khoản tương đương tiền 17,828 18,437 29,748 72,075
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 5,000 5,000 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 222,518
Trả trước cho người bán - 40,362 36,419 20,435
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 3,925 900 595 637
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 5,696 5,696
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -5,696 -5,696
Tài sản ngắn hạn khác 49,314 140 659 184
Chi phí trả trước ngắn hạn 49,314 140 659 -
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 184
TÀI SẢN DÀI HẠN 83,025 89,392 78,405 68,848
Các khoản phải thu dài hạn - 815 - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 815 - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 3,420 3,420 3,508
Tài sản cố định hữu hình 56,658 51,507 51,513 49,951
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 29,443 33,568 32,797 30,227
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - 8,743 8,861
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 4,950
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 27,059 13,199 5,087
Chi phí trả trước dài hạn - 27,059 13,199 5,087
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 811,875 699,779 529,011 545,672
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 699,400 587,246 421,718 433,099
Nợ ngắn hạn 693,984 585,806 421,718 433,099
Vay và nợ ngắn hạn 240,656 174,493 126,661 95,361
Phải trả người bán - - - 275,866
Người mua trả tiền trước - - - 16,856
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 20,206 18,943 12,895 25,959
Phải trả công nhân viên 334 771 - 628
Chi phí phải trả 9,619 9,478 4,466 13,048
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 5,211 5,190
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 5,416 1,439 - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 5,416 1,439 - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 112,475 112,534 107,294 112,573
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 80,000
Thặng dư vốn cổ phần 14,612 14,612 14,612 14,612
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 8,809
Quỹ dự phòng tài chính - - - 1,545
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 7,508 7,567 2,327 7,606
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 88 2 184 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015