|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
1,850
|
11,094
|
7,808
|
6,450
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
8,629
|
9,670
|
8,728
|
9,023
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
1,669
|
Các khoản dự phòng
|
-686
|
345
|
-965
|
491
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-411
|
-464
|
-929
|
-579
|
Chi phí lãi vay
|
593
|
563
|
824
|
673
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,749
|
12,304
|
9,487
|
11,278
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,539
|
-1,104
|
1,653
|
-4,896
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,983
|
-247
|
741
|
-2,958
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
979
|
4,942
|
425
|
8,002
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
755
|
-486
|
61
|
-97
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-593
|
-563
|
-824
|
-673
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,328
|
-2,255
|
-1,987
|
-3,133
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-57,500
|
-1,074
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-2,271
|
-2,828
|
-4,485
|
-6,867
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,682
|
-3,012
|
-5,414
|
-1,746
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
55
|
-
|
120
|
36
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,000
|
-6,000
|
-
|
-5,700
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
10,000
|
5,700
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
356
|
484
|
809
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-3,570
|
-8,134
|
-3,697
|
-4,013
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
42,053
|
62,469
|
49,996
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-45,177
|
-63,585
|
-50,517
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,581
|
-5,010
|
-2,581
|
-3,492
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-3,991
|
132
|
-374
|
-4,430
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
5,962
|
5,830
|
6,203
|
10,633
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,970
|
5,962
|
5,830
|
6,203
|