|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
68,138
|
66,977
|
63,695
|
61,834
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
52,133
|
49,521
|
48,826
|
50,629
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,970
|
5,962
|
5,830
|
6,203
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,000
|
6,000
|
5,700
|
5,700
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
19,086
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
221
|
1,156
|
22
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
1,738
|
2,507
|
6,083
|
8,031
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
254
|
254
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-254
|
-254
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
467
|
13
|
-
|
315
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
417
|
-
|
-
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
13
|
-
|
36
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
50
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
280
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
16,005
|
17,456
|
14,869
|
11,204
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
1,085
|
335
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
1,085
|
335
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
132
|
132
|
132
|
Tài sản cố định hữu hình
|
9,895
|
9,838
|
9,037
|
5,451
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
19,766
|
17,326
|
15,562
|
13,962
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
5,019
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
335
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
824
|
338
|
399
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
824
|
338
|
399
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
224
|
690
|
140
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
335
|
NGUỒN VỐN
|
68,138
|
66,977
|
63,695
|
61,834
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
34,687
|
36,057
|
33,279
|
33,619
|
Nợ ngắn hạn
|
34,070
|
35,440
|
32,662
|
32,953
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
5,570
|
6,559
|
9,682
|
10,792
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
10,775
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
119
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
707
|
1,333
|
1,304
|
629
|
Phải trả công nhân viên
|
4,381
|
6,956
|
5,202
|
3,843
|
Chi phí phải trả
|
8,575
|
7,329
|
6,054
|
4,264
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
143
|
922
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
617
|
617
|
617
|
667
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
617
|
667
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
33,450
|
30,920
|
30,416
|
28,214
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
15,182
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
7,755
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
5,580
|
4,220
|
4,873
|
3,759
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,597
|
2,057
|
1,565
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|