|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
178,662
|
1,353,623
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
419,670
|
302,864
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
858
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
429,170
|
240,364
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-16,916
|
-23,790
|
Chi phí lãi vay
|
610,736
|
735,849
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,309,373
|
3,153,029
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,901,428
|
-1,197,619
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-119,921
|
-86,759
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-47,404
|
-384,537
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
70,002
|
20,360
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-85,422
|
-106,252
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-22,200
|
-10,819
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-15,744
|
-343,832
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-43,922
|
-360,860
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
350
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6,885
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21,293
|
16,677
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-763,169
|
-419,238
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,047,089
|
2,871,162
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,415,852
|
-2,943,209
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-394,407
|
-347,191
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-600,251
|
590,553
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
623,691
|
33,138
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
23,441
|
623,691
|