Công Ty
HND ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 15,154,545 17,103,008
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,557,169 2,425,572
Tiền và các khoản tương đương tiền 23,441 623,691
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán - 2,674
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 46,248 60,547
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,129 12,966
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,129 -
Thuế GTGT được khấu trừ - 12,966
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - -
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 12,597,376 14,677,436
Các khoản phải thu dài hạn - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 1,058 219,280
Tài sản cố định hữu hình 12,184,423 14,139,859
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 9,873,143 8,001,668
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 1,487 579
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 143,317 200,171
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại 5,822 -
Tài sản dài hạn khác - 331,828
Chi phí trả trước dài hạn - 331,828
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác 5,822 -
NGUỒN VỐN 15,154,545 17,103,008
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 9,968,933 12,393,988
Nợ ngắn hạn 2,768,623 3,369,816
Vay và nợ ngắn hạn 1,902,998 2,147,533
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 28,263 4,702
Phải trả công nhân viên 37,447 55,959
Chi phí phải trả 287,347 392,513
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 7,200,310 9,024,171
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 7,200,310 9,024,171
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 5,185,612 4,709,020
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 196,653 196,653
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -299,060 -714,262
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 245,608 187,314
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 46,522 36,642
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015