|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
383,465
|
-4,532
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
197,886
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
91
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-123,119
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
5,534
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
129,681
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
91,173
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,074
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
125,892
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
49,586
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-4,815
|
-20
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15,126
|
-106
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-22,283
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-734,347
|
-271,940
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-359,069
|
-370
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-3,006
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
3,322
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-593,734
|
-284,000
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
255
|
12,032
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21,305
|
82
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
619,357
|
248,003
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
465,863
|
250,000
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
465,100
|
46,246
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-311,606
|
-48,243
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
268,475
|
-28,469
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
2,225
|
30,695
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
270,701
|
2,225
|