Công Ty
HMC ( HSX )
11 ()
  -  Công ty cổ phần Kim Khí TP.Hồ Chí Minh – Vnsteel
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 26,602 90,622 -30,231 16,790
     Lợi nhuận trước thuế: 100,495 70,017 -32,317 29,112
    Khấu hao tài sản cố định - 11,357 11,910 12,357
    Các khoản dự phòng 6,946 4,424 17,168 4,326
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 1,969 43 -43
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -3,055 -21,264 -46,497 -21,558
    Chi phí lãi vay 12,351 22,441 34,387 35,067
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 128,152 88,944 -15,307 59,260
    Tăng, giảm các khoản phải thu -159,788 -1,110 108,092 -90,771
    Tăng, giảm hàng tồn kho -155,804 26,958 95,343 27,706
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 240,443 1,583 -174,915 76,544
    Tăng, giảm chi phí trả trước 916 1,373 -2,609 147
    Tiền lãi vay đã trả -12,241 -22,648 -34,385 -35,195
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12,419 -4,341 -1,254 -17,817
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -3,084
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 4,824 72,335 59,509 -10,736
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,345 -2,688 -1,626 -11,188
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 507 105,581 22,574 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -18,800 -100,901 - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 25,800 68,101 - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -1,614 -21,079
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - 39,551 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,662 2,242 624 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -41,195 -152,304 -19,802 -23,747
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 2,175,817 2,165,203 2,959,915
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -2,328,121 -2,164,020 -2,965,819
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -23,054 - -20,985 -17,843
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -9,769 10,654 9,476 -17,692
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 31,243 20,342 10,835 28,526
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -0 247 30 2
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 21,473 31,243 20,342 10,835
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015