Công Ty
HMC ( HSX )
11 ()
  -  Công ty cổ phần Kim Khí TP.Hồ Chí Minh – Vnsteel
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,059,988 775,210 859,233 1,092,403
TÀI SẢN NGẮN HẠN 912,993 610,927 604,934 807,556
Tiền và các khoản tương đương tiền 21,473 31,243 20,342 10,835
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,355 29,540 9,200 4,255
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 361,287
Trả trước cho người bán - 4,096 20,211 11,089
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 30,604 16,865 11,306 7,860
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 20,049 10,197
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -20,049 -10,197
Tài sản ngắn hạn khác 46,941 10,591 2,375 11,912
Chi phí trả trước ngắn hạn 21,519 116 270 86
Thuế GTGT được khấu trừ 25,422 10,475 1,252 8,457
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 853 78
Tài sản ngắn hạn khác - - - 3,291
TÀI SẢN DÀI HẠN 146,994 164,283 254,299 284,846
Các khoản phải thu dài hạn - 264 280 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 264 280 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 978 1,482 1,795 1,654
Tài sản cố định hữu hình 29,007 31,785 36,060 51,024
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 37,857 33,899 36,091 -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 8,568 5,807 90,339 90,529
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - 934 2,767
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 280
Tài sản dài hạn khác - 1,469 2,687 262
Chi phí trả trước dài hạn - 1,469 2,687 262
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 280
NGUỒN VỐN 1,059,988 775,210 859,233 1,092,403
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 667,440 436,418 583,098 761,612
Nợ ngắn hạn 646,157 413,237 563,178 735,479
Vay và nợ ngắn hạn 341,984 360,126 510,213 500,870
Phải trả người bán - - - 209,616
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 9,999 2,407 296 3,210
Phải trả công nhân viên 32,147 8,216 6,249 10,011
Chi phí phải trả 3,988 3,159 716 1,816
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,880 2,493
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 21,282 23,181 19,919 26,132
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 19,919 17,972
Vay và nợ dài hạn - - - 8,160
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 392,548 338,792 276,135 330,791
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 210,000
Thặng dư vốn cổ phần 37,225 37,225 37,225 37,225
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 81,114 29,258 -33,399 24,334
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,988 387 523 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015