|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
19,277
|
1,107
|
7,326
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-31,835
|
472
|
5,400
|
Khấu hao tài sản cố định
|
3,995
|
-
|
8,113
|
Các khoản dự phòng
|
21,885
|
-1,483
|
2,156
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-321
|
-401
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-17
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
6,703
|
6,316
|
7,937
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
730
|
9,227
|
23,205
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-306
|
13,946
|
8,365
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,361
|
-4,417
|
-15,265
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
23,856
|
-13,573
|
-2,728
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,282
|
994
|
1,363
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-6,703
|
-7,053
|
-6,520
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,206
|
99
|
-552
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-10,589
|
-543
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
22,438
|
10
|
1,746
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,852
|
-329
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
305
|
1,560
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
24,273
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17
|
34
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-40,966
|
54
|
-10,154
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
150,381
|
177,920
|
366,950
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-191,347
|
-177,866
|
-377,104
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
750
|
1,171
|
-1,083
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,507
|
336
|
1,419
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,257
|
1,507
|
336
|