Công Ty
ICF ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 317,146 368,517 381,934
TÀI SẢN NGẮN HẠN 224,409 231,655 250,815
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,257 1,507 336
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 162 189 400
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 4,288 7,686 7,777
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 2,826 2,968 14,578
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - 1,390 1,390
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -1,390 -1,390
Tài sản ngắn hạn khác 1,146 1,201 1,915
Chi phí trả trước ngắn hạn - 131 21
Thuế GTGT được khấu trừ 468 - 1,190
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 679 1,071 153
Tài sản ngắn hạn khác - - 551
TÀI SẢN DÀI HẠN 92,736 136,862 131,119
Các khoản phải thu dài hạn 8,041 12,395 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 8,041 12,395 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 1,818 1,818 1,781
Tài sản cố định hữu hình 26,336 28,193 31,839
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 94,241 90,532 86,872
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 1,715 2,001 2,286
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,616 16,822 18,440
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - 65,026
Đầu tư dài hạn khác - - 1,688
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 9,586 10,737 11,841
Chi phí trả trước dài hạn 9,586 10,737 11,841
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 317,146 368,517 381,934
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 169,130 188,606 201,945
Nợ ngắn hạn 121,126 151,617 173,004
Vay và nợ ngắn hạn 83,602 123,554 121,747
Phải trả người bán - - 29,326
Người mua trả tiền trước - - 2
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước - 84 53
Phải trả công nhân viên - - -
Chi phí phải trả 600 600 1,417
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 7,009 13,974
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 48,005 36,989 28,941
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 26,375 16,575
Vay và nợ dài hạn 9,600 10,614 12,366
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 148,015 179,911 179,989
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 128,070
Thặng dư vốn cổ phần 24,156 24,156 24,156
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 10,849
Quỹ dự phòng tài chính - - 5,705
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -25,432 6,805 11,209
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,336 6,496 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015