Công Ty
VTB ( HSX )
12 ()
  -  Công ty Cổ phần Viettronics Tân Bình
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 72,050 24,077 10,529 7,968
     Lợi nhuận trước thuế: - - - -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng - - - -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định - - - -
    Chi phí lãi vay - - - -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải thu - - - -
    Tăng, giảm hàng tồn kho - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) - - - -
    Tăng, giảm chi phí trả trước - - - -
    Tiền lãi vay đã trả -209 -612 -899 -1,209
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,906 -3,356 -3,713 -2,859
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - -97,917 -45,121 -66,985
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -20,830 1,737 4,173 972
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,159 -40 -292 -164
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - - 24 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -80,700 -30,250 -2,500 -1,585
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 56,700 22,000 2,500 1,457
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -287
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - 918
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,330 10,027 4,441 632
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -46,503 -19,736 -14,984 -10,189
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 37,100 74,789 77,050 69,100
     Tiền chi trả nợ gốc vay -52,100 -83,139 -80,600 -70,912
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -31,503 -11,386 -11,434 -8,377
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 4,717 6,078 -283 -1,250
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 12,061 5,982 6,265 7,515
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 1 - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 16,778 12,061 5,982 6,265
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015