|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
72,050
|
24,077
|
10,529
|
7,968
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-209
|
-612
|
-899
|
-1,209
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,906
|
-3,356
|
-3,713
|
-2,859
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-97,917
|
-45,121
|
-66,985
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-20,830
|
1,737
|
4,173
|
972
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,159
|
-40
|
-292
|
-164
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
24
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-80,700
|
-30,250
|
-2,500
|
-1,585
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
56,700
|
22,000
|
2,500
|
1,457
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-287
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
918
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,330
|
10,027
|
4,441
|
632
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-46,503
|
-19,736
|
-14,984
|
-10,189
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
37,100
|
74,789
|
77,050
|
69,100
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-52,100
|
-83,139
|
-80,600
|
-70,912
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-31,503
|
-11,386
|
-11,434
|
-8,377
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
4,717
|
6,078
|
-283
|
-1,250
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
12,061
|
5,982
|
6,265
|
7,515
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
16,778
|
12,061
|
5,982
|
6,265
|