Công Ty
VTB ( HSX )
12 ()
  -  Công ty Cổ phần Viettronics Tân Bình
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 707,244 790,716 351,562 272,837
TÀI SẢN NGẮN HẠN 628,976 712,802 273,320 195,185
Tiền và các khoản tương đương tiền 16,778 12,061 5,982 6,265
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 69,987 45,987 37,487 55,987
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 2,211 2,933 7,814
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 2,884 2,220 2,327 680
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 11,032 8,347 1,574 3,574
Chi phí trả trước ngắn hạn 8,344 1,337 62 1,068
Thuế GTGT được khấu trừ 2,382 6,703 1,205 1,279
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 307 307 307 430
Tài sản ngắn hạn khác - - - 796
TÀI SẢN DÀI HẠN 78,268 77,914 78,242 77,652
Các khoản phải thu dài hạn - 8,331 8,331 8,580
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 8,331 8,331 8,580
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 111 - -
Tài sản cố định hữu hình 26,356 29,485 32,473 34,874
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 58,450 53,779 53,714 48,991
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 21,056 21,664 22,314 23,042
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,774 3,625 4,096 4,070
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 12,560 9,660 6,272
Chi phí trả trước dài hạn - 12,560 9,660 6,272
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,597 2,250 1,368 813
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 707,244 790,716 351,562 272,837
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 505,467 576,199 139,871 61,620
Nợ ngắn hạn 498,668 568,713 133,067 56,390
Vay và nợ ngắn hạn - 12,000 20,350 23,900
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,308 3,621 2,488 3,923
Phải trả công nhân viên 5,836 4,319 2,424 2,016
Chi phí phải trả 14,533 4,461 4,086 4,012
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 450 6,559
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 6,798 7,486 6,804 5,229
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 6,646 5,050
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 201,777 214,517 211,691 211,217
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 69,033 69,033 69,306 69,306
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -23,422 -23,422 -24,602 -24,602
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 23,736 37,690 36,550 37,509
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 972 583 640 655
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 4,242 3,306 2,757 2,640
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015