|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
2,266,234
|
1,086,949
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
679,325
|
658,891
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-1,505
|
792
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-10,235
|
72,780
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-156,680
|
-155,766
|
Chi phí lãi vay
|
182,987
|
206,622
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,075,718
|
2,090,356
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
27,974
|
-422,503
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,963
|
16,417
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
362,668
|
-32,281
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
92,939
|
-3,420
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-177,286
|
-204,849
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-26,829
|
-6,006
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
234,163
|
393,932
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-119,675
|
-172,908
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,800,000
|
-5,100,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
5,000,000
|
5,502,556
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
153,838
|
164,284
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-1,417,762
|
-1,882,478
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
198,310
|
142,496
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,348,465
|
-1,390,030
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-267,607
|
-634,945
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,082,635
|
-401,597
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
813,519
|
1,215,079
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
31
|
36
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
285,772
|
1,896,185
|
813,519
|