|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
12,456,164
|
12,967,052
|
14,478,619
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4,838,709
|
4,034,415
|
4,431,357
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,896,185
|
813,519
|
1,215,079
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,100,000
|
2,300,000
|
2,702,556
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
18,742
|
14,976
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
310,341
|
456,160
|
57,604
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
160,222
|
65,059
|
42,550
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
115,594
|
29,672
|
22,065
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
43,663
|
32,041
|
20,046
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
487
|
3,347
|
438
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
479
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
7,617,455
|
8,932,637
|
10,047,263
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
3
|
3
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
3
|
3
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
58,759
|
115,067
|
109,635
|
Tài sản cố định hữu hình
|
7,469,584
|
8,691,967
|
9,780,140
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
6,461,600
|
5,169,803
|
3,899,777
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
31,960
|
62,440
|
68,465
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
104,447
|
79,197
|
95,438
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
99,029
|
103,216
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
99,029
|
103,216
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,934
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
12,456,164
|
12,967,052
|
14,478,619
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
6,302,642
|
7,116,809
|
8,245,426
|
Nợ ngắn hạn
|
2,525,326
|
2,535,801
|
2,424,036
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,062,378
|
1,359,162
|
1,319,173
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
15,559
|
3,375
|
6,319
|
Phải trả công nhân viên
|
53,669
|
47,542
|
69,044
|
Chi phí phải trả
|
610,284
|
67,876
|
342,692
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
205,977
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
3,777,316
|
4,581,008
|
5,821,390
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
103,438
|
41,572
|
68,302
|
Vay và nợ dài hạn
|
3,673,879
|
4,538,380
|
5,753,088
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
6,153,522
|
5,850,243
|
6,233,193
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
594,404
|
368,289
|
543,414
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
41,227
|
56,958
|
29,115
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
28,598
|
26,383
|
26,891
|
23,141
|