Công Ty
DCM ( HNX )
6 ()
  -  Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 12,456,164 12,967,052 14,478,619
TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,838,709 4,034,415 4,431,357
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,896,185 813,519 1,215,079
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,100,000 2,300,000 2,702,556
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 18,742 14,976
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 310,341 456,160 57,604
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 160,222 65,059 42,550
Chi phí trả trước ngắn hạn 115,594 29,672 22,065
Thuế GTGT được khấu trừ 43,663 32,041 20,046
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 487 3,347 438
Tài sản ngắn hạn khác 479 - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 7,617,455 8,932,637 10,047,263
Các khoản phải thu dài hạn - 3 3
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 3 3
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 58,759 115,067 109,635
Tài sản cố định hữu hình 7,469,584 8,691,967 9,780,140
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 6,461,600 5,169,803 3,899,777
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 31,960 62,440 68,465
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 104,447 79,197 95,438
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 99,029 103,216
Chi phí trả trước dài hạn - 99,029 103,216
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,934 - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 12,456,164 12,967,052 14,478,619
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 6,302,642 7,116,809 8,245,426
Nợ ngắn hạn 2,525,326 2,535,801 2,424,036
Vay và nợ ngắn hạn 1,062,378 1,359,162 1,319,173
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 15,559 3,375 6,319
Phải trả công nhân viên 53,669 47,542 69,044
Chi phí phải trả 610,284 67,876 342,692
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 205,977
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 3,777,316 4,581,008 5,821,390
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 103,438 41,572 68,302
Vay và nợ dài hạn 3,673,879 4,538,380 5,753,088
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 6,153,522 5,850,243 6,233,193
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 594,404 368,289 543,414
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 41,227 56,958 29,115
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 28,598 26,383 26,891 23,141
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015