|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-25,475
|
-160,021
|
65
|
-8,768
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
2,930
|
33,195
|
-11,021
|
3,328
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
4,868
|
Các khoản dự phòng
|
-21,035
|
29,600
|
15,587
|
3,010
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-280
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-25,763
|
-69,739
|
-14,609
|
-48
|
Chi phí lãi vay
|
29,826
|
11,653
|
3,044
|
1,252
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-15,143
|
8,205
|
-5,211
|
12,410
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
72,867
|
70,998
|
-151,593
|
-15,717
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16,469
|
50,715
|
-49,187
|
3,569
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-26,962
|
-128,465
|
244,242
|
-8,001
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,094
|
256
|
-4,980
|
224
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-29,845
|
-
|
-3,044
|
-1,252
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,989
|
-15,777
|
-1,377
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-46,223
|
95,388
|
-139,818
|
39,033
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-237
|
-3,751
|
-6,879
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,384
|
35,188
|
-
|
38,250
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-133,674
|
-
|
-23,277
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
88,584
|
58,139
|
2,340
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-83,895
|
-
|
-114,564
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
70,666
|
-
|
-10,055
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,949
|
5,813
|
12,618
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
50,293
|
94,506
|
112,970
|
4,782
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-10,793
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
562,121
|
591,683
|
231,932
|
12,943
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-501,036
|
-496,597
|
-118,962
|
-8,161
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-580
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-21,405
|
29,873
|
-26,783
|
35,047
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
50,851
|
20,979
|
47,762
|
12,715
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-1
|
-0
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
29,446
|
50,851
|
20,979
|
47,762
|